1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
834,863,007,835 |
800,786,350,622 |
787,129,440,016 |
877,540,867,731 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,110,692,146 |
9,777,416,437 |
7,738,413,411 |
7,214,785,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
826,752,315,689 |
791,008,934,185 |
779,391,026,605 |
870,326,082,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
648,110,638,589 |
644,217,117,701 |
604,403,848,077 |
706,646,585,389 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
178,641,677,100 |
146,791,816,484 |
174,987,178,528 |
163,679,497,191 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,581,402,410 |
15,867,486,942 |
15,017,832,043 |
12,389,252,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,693,126,944 |
13,191,093,851 |
14,243,214,030 |
12,860,501,958 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,693,009,944 |
12,866,956,667 |
12,210,277,394 |
10,674,733,214 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
81,480,916,860 |
79,003,134,758 |
86,617,422,905 |
91,963,628,555 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,332,017,813 |
28,268,466,015 |
29,143,170,948 |
22,365,191,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,717,017,893 |
42,196,608,802 |
60,001,202,688 |
48,879,426,961 |
|
12. Thu nhập khác |
10,721,447,238 |
221,789,711 |
598,424,879 |
315,503,558 |
|
13. Chi phí khác |
705,074,366 |
27,667 |
310,519,485 |
195,129,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,016,372,872 |
221,762,044 |
287,905,394 |
120,373,701 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,733,390,765 |
42,418,370,846 |
60,289,108,082 |
48,999,800,662 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,324,151,815 |
8,517,875,483 |
12,677,489,463 |
10,017,530,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
42,308,721 |
1,051,824,095 |
-114,091,799 |
-1,072,388,553 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,366,930,229 |
32,848,671,268 |
47,725,710,418 |
40,054,659,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
47,498,163,520 |
31,721,720,821 |
46,320,051,353 |
38,593,173,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
868,766,709 |
1,126,950,447 |
1,405,659,065 |
1,461,485,625 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
802 |
544 |
791 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|