MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,951,406,078,145 2,093,348,660,436 1,912,555,317,945 1,937,688,716,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,253,229,188 51,615,483,462 51,142,685,869 43,626,792,488
1. Tiền 70,253,229,188 51,615,483,462 51,142,685,869 43,626,792,488
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,240,480,318,344 1,439,454,493,013 1,256,534,282,544 1,263,305,809,893
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -629,681,656 -1,255,506,987 -1,875,717,456 -1,904,190,107
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,238,500,000,000 1,438,100,000,000 1,255,800,000,000 1,262,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,303,474,401 398,164,120,331 418,188,329,143 440,688,290,060
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 364,984,794,012 345,918,637,751 355,467,343,509 391,999,458,220
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,668,913,947 10,688,053,743 1,955,614,925 5,906,039,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,271,892,669 46,727,819,940 61,438,045,458 43,399,344,730
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,215,426,907 -6,523,415,503 -739,064,759 -682,942,586
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 593,300,680 1,353,024,400 66,390,010 66,390,010
IV. Hàng tồn kho 203,396,754,436 170,214,054,672 150,777,521,308 150,357,371,463
1. Hàng tồn kho 203,396,754,436 170,214,054,672 152,671,782,778 153,888,385,689
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,894,261,470 -3,531,014,226
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,972,301,776 33,900,508,958 35,912,499,081 39,710,452,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,683,706,813 5,791,186,669 5,996,157,795 6,862,964,633
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,064,217,198 27,533,411,729 29,329,603,103 31,058,271,619
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,224,377,765 575,910,560 586,738,183 1,789,216,510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 744,270,850,105 600,274,305,267 609,036,938,202 591,661,695,701
I. Các khoản phải thu dài hạn 309,614,408 287,000,408 264,386,408 241,772,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211,065,000 188,451,000 165,837,000 143,223,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 98,549,408 98,549,408 98,549,408 98,549,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 296,190,446,825 287,452,221,046 284,716,220,881 316,624,173,615
1. Tài sản cố định hữu hình 229,188,030,902 220,942,339,258 217,760,748,400 249,630,209,974
- Nguyên giá 878,277,950,980 880,831,039,335 884,402,842,508 926,851,053,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -649,089,920,078 -659,888,700,077 -666,642,094,108 -677,220,843,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,002,415,923 66,509,881,788 66,955,472,481 66,993,963,641
- Nguyên giá 80,591,939,380 80,187,637,184 80,757,637,184 80,917,437,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,589,523,457 -13,677,755,396 -13,802,164,703 -13,923,473,543
III. Bất động sản đầu tư 6,552,214,547 6,506,566,214 6,460,917,881 6,415,269,548
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,490,950,718 -2,536,599,051 -2,582,247,384 -2,627,895,717
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,193,577,490 31,133,845,863 44,632,060,911 3,022,143,527
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,193,577,490 31,133,845,863 44,632,060,911 3,022,143,527
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 138,900,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 271,124,996,835 274,894,671,736 272,963,352,121 265,358,336,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,681,771,827 269,372,953,262 267,309,640,293 259,667,551,149
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,443,225,008 5,521,718,474 5,653,711,828 5,690,785,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,695,676,928,250 2,693,622,965,703 2,521,592,256,147 2,529,350,412,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,875,478,081,469 1,847,208,693,148 1,714,306,262,596 1,693,231,639,237
I. Nợ ngắn hạn 1,811,390,088,815 1,788,518,870,953 1,660,459,228,809 1,639,724,419,124
1. Phải trả người bán ngắn hạn 418,254,398,151 336,117,003,426 475,638,861,069 466,617,753,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,264,120,989 5,139,850,806 9,313,070,367 10,373,298,581
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,945,138,452 12,127,615,250 13,988,497,504 9,494,782,401
4. Phải trả người lao động 31,144,113,140 39,782,254,491 36,190,842,122 12,684,809,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,223,456,508 8,929,986,614 7,453,358,450 8,961,622,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 544,750,773 50,727,272 220,449,673 414,267,695
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,300,271,937 15,613,863,374 85,108,529,098 78,692,049,390
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,308,121,676,547 1,366,750,865,402 1,012,040,975,052 1,046,098,106,498
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,905,075,156 16,905,075,156
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,592,162,318 4,006,704,318 3,599,570,318 -10,517,346,115
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,087,992,654 58,689,822,195 53,847,033,787 53,507,220,113
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 64,087,992,654 58,689,822,195 53,847,033,787 53,507,220,113
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 820,198,846,781 846,414,272,555 807,285,993,551 836,118,773,130
I. Vốn chủ sở hữu 820,198,846,781 846,414,272,555 807,285,993,551 836,118,773,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 146,665,416,338 146,665,416,338 146,665,416,338 146,665,416,338
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,314,333,143 88,817,052,082 48,611,089,802 76,925,415,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59,646,473,089 89,149,192,028 -332,139,946 48,324,525,557
- LNST chưa phân phối kỳ này -332,139,946 -332,139,946 48,943,229,748 28,600,889,673
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,842,417,300 7,555,124,135 8,632,807,411 9,151,261,562
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,695,676,928,250 2,693,622,965,703 2,521,592,256,147 2,529,350,412,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.