TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,951,406,078,145 |
2,093,348,660,436 |
1,912,555,317,945 |
1,937,688,716,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,253,229,188 |
51,615,483,462 |
51,142,685,869 |
43,626,792,488 |
|
1. Tiền |
70,253,229,188 |
51,615,483,462 |
51,142,685,869 |
43,626,792,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,240,480,318,344 |
1,439,454,493,013 |
1,256,534,282,544 |
1,263,305,809,893 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-629,681,656 |
-1,255,506,987 |
-1,875,717,456 |
-1,904,190,107 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,238,500,000,000 |
1,438,100,000,000 |
1,255,800,000,000 |
1,262,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,303,474,401 |
398,164,120,331 |
418,188,329,143 |
440,688,290,060 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
364,984,794,012 |
345,918,637,751 |
355,467,343,509 |
391,999,458,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,668,913,947 |
10,688,053,743 |
1,955,614,925 |
5,906,039,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,271,892,669 |
46,727,819,940 |
61,438,045,458 |
43,399,344,730 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,215,426,907 |
-6,523,415,503 |
-739,064,759 |
-682,942,586 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
593,300,680 |
1,353,024,400 |
66,390,010 |
66,390,010 |
|
IV. Hàng tồn kho |
203,396,754,436 |
170,214,054,672 |
150,777,521,308 |
150,357,371,463 |
|
1. Hàng tồn kho |
203,396,754,436 |
170,214,054,672 |
152,671,782,778 |
153,888,385,689 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,894,261,470 |
-3,531,014,226 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,972,301,776 |
33,900,508,958 |
35,912,499,081 |
39,710,452,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,683,706,813 |
5,791,186,669 |
5,996,157,795 |
6,862,964,633 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,064,217,198 |
27,533,411,729 |
29,329,603,103 |
31,058,271,619 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,224,377,765 |
575,910,560 |
586,738,183 |
1,789,216,510 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
744,270,850,105 |
600,274,305,267 |
609,036,938,202 |
591,661,695,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
309,614,408 |
287,000,408 |
264,386,408 |
241,772,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211,065,000 |
188,451,000 |
165,837,000 |
143,223,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,549,408 |
98,549,408 |
98,549,408 |
98,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,190,446,825 |
287,452,221,046 |
284,716,220,881 |
316,624,173,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
229,188,030,902 |
220,942,339,258 |
217,760,748,400 |
249,630,209,974 |
|
- Nguyên giá |
878,277,950,980 |
880,831,039,335 |
884,402,842,508 |
926,851,053,939 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-649,089,920,078 |
-659,888,700,077 |
-666,642,094,108 |
-677,220,843,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,002,415,923 |
66,509,881,788 |
66,955,472,481 |
66,993,963,641 |
|
- Nguyên giá |
80,591,939,380 |
80,187,637,184 |
80,757,637,184 |
80,917,437,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,589,523,457 |
-13,677,755,396 |
-13,802,164,703 |
-13,923,473,543 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,552,214,547 |
6,506,566,214 |
6,460,917,881 |
6,415,269,548 |
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,490,950,718 |
-2,536,599,051 |
-2,582,247,384 |
-2,627,895,717 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,193,577,490 |
31,133,845,863 |
44,632,060,911 |
3,022,143,527 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,193,577,490 |
31,133,845,863 |
44,632,060,911 |
3,022,143,527 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
138,900,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
138,900,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
271,124,996,835 |
274,894,671,736 |
272,963,352,121 |
265,358,336,603 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
265,681,771,827 |
269,372,953,262 |
267,309,640,293 |
259,667,551,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,443,225,008 |
5,521,718,474 |
5,653,711,828 |
5,690,785,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,695,676,928,250 |
2,693,622,965,703 |
2,521,592,256,147 |
2,529,350,412,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,875,478,081,469 |
1,847,208,693,148 |
1,714,306,262,596 |
1,693,231,639,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,811,390,088,815 |
1,788,518,870,953 |
1,660,459,228,809 |
1,639,724,419,124 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
418,254,398,151 |
336,117,003,426 |
475,638,861,069 |
466,617,753,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,264,120,989 |
5,139,850,806 |
9,313,070,367 |
10,373,298,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,945,138,452 |
12,127,615,250 |
13,988,497,504 |
9,494,782,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,144,113,140 |
39,782,254,491 |
36,190,842,122 |
12,684,809,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,223,456,508 |
8,929,986,614 |
7,453,358,450 |
8,961,622,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
544,750,773 |
50,727,272 |
220,449,673 |
414,267,695 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,300,271,937 |
15,613,863,374 |
85,108,529,098 |
78,692,049,390 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,308,121,676,547 |
1,366,750,865,402 |
1,012,040,975,052 |
1,046,098,106,498 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
16,905,075,156 |
16,905,075,156 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,592,162,318 |
4,006,704,318 |
3,599,570,318 |
-10,517,346,115 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,087,992,654 |
58,689,822,195 |
53,847,033,787 |
53,507,220,113 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,087,992,654 |
58,689,822,195 |
53,847,033,787 |
53,507,220,113 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
820,198,846,781 |
846,414,272,555 |
807,285,993,551 |
836,118,773,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
820,198,846,781 |
846,414,272,555 |
807,285,993,551 |
836,118,773,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,665,416,338 |
146,665,416,338 |
146,665,416,338 |
146,665,416,338 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,314,333,143 |
88,817,052,082 |
48,611,089,802 |
76,925,415,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,646,473,089 |
89,149,192,028 |
-332,139,946 |
48,324,525,557 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-332,139,946 |
-332,139,946 |
48,943,229,748 |
28,600,889,673 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,842,417,300 |
7,555,124,135 |
8,632,807,411 |
9,151,261,562 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,695,676,928,250 |
2,693,622,965,703 |
2,521,592,256,147 |
2,529,350,412,367 |
|