TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,575,358,527,232 |
|
1,841,733,532,789 |
1,867,604,925,773 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,261,442,160 |
|
58,899,761,468 |
53,386,875,449 |
|
1. Tiền |
42,261,442,160 |
|
58,899,761,468 |
53,386,875,449 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,029,750,591,042 |
|
1,153,088,004,430 |
1,198,994,131,833 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
|
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,659,408,958 |
|
-1,021,995,570 |
-815,868,167 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,028,800,000,000 |
|
1,151,500,000,000 |
1,197,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
351,613,574,519 |
|
413,036,758,066 |
450,831,431,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
318,186,351,644 |
|
365,046,741,759 |
395,218,026,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,351,035,687 |
|
30,832,624,856 |
28,869,364,786 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,341,869,793 |
|
24,994,247,884 |
34,010,471,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,318,827,788 |
|
-7,836,856,433 |
-7,736,233,060 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
53,145,183 |
|
|
469,802,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
124,216,154,795 |
|
195,055,808,065 |
136,866,971,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,320,717,301 |
|
197,079,373,371 |
136,866,971,264 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,104,562,506 |
|
-2,023,565,306 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,516,764,716 |
|
21,653,200,760 |
27,525,516,173 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,714,587,202 |
|
4,271,272,449 |
7,823,017,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,454,670,678 |
|
16,837,147,195 |
18,363,530,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
347,506,836 |
|
544,781,116 |
1,338,968,394 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
601,230,909,045 |
|
585,891,191,310 |
780,487,459,517 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
437,760,408 |
|
354,842,408 |
339,766,408 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
339,211,000 |
|
256,293,000 |
241,217,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
98,549,408 |
|
98,549,408 |
98,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
331,435,326,970 |
|
315,033,797,868 |
305,064,273,490 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
264,851,983,402 |
|
248,590,781,178 |
237,958,002,277 |
|
- Nguyên giá |
872,485,054,710 |
|
876,376,838,719 |
876,749,155,790 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,633,071,308 |
|
-627,786,057,541 |
-638,791,153,513 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,583,343,568 |
|
66,443,016,690 |
67,106,271,213 |
|
- Nguyên giá |
79,836,060,184 |
|
79,836,060,184 |
80,591,939,380 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,252,716,616 |
|
-13,393,043,494 |
-13,485,668,167 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
6,734,807,879 |
|
6,643,511,213 |
6,597,862,880 |
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
|
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,308,357,386 |
|
-2,399,654,052 |
-2,445,302,385 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,824,379,346 |
|
2,797,301,826 |
2,226,813,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,824,379,346 |
|
2,797,301,826 |
2,226,813,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
201,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
201,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
259,798,634,442 |
|
261,061,737,995 |
264,958,743,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
254,837,461,537 |
|
256,085,704,497 |
259,571,616,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,961,172,905 |
|
4,976,033,498 |
5,387,126,739 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,176,589,436,277 |
|
2,427,624,724,099 |
2,648,092,385,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,347,072,813,704 |
|
1,558,873,416,696 |
1,754,265,691,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,258,742,889,999 |
|
1,485,212,901,553 |
1,679,124,646,368 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,110,251,449 |
|
353,476,590,560 |
376,404,295,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,371,685,443 |
|
11,707,646,306 |
10,217,870,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,368,750,378 |
|
11,800,836,144 |
8,989,682,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,120,722,310 |
|
45,712,505,709 |
19,705,922,806 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,724,982,110 |
|
4,616,000,513 |
8,729,441,591 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
540,938,373 |
|
175,353,040 |
360,449,774 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,326,856,433 |
|
9,692,745,650 |
18,648,472,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
972,474,177,192 |
|
1,022,905,627,753 |
1,211,798,891,873 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
22,114,592,375 |
22,114,592,375 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,704,526,311 |
|
3,011,003,503 |
2,155,026,277 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,329,923,705 |
|
73,660,515,143 |
75,141,045,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
88,329,923,705 |
|
73,660,515,143 |
75,141,045,067 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
829,516,622,573 |
|
868,751,307,403 |
893,826,693,855 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
829,516,622,573 |
|
868,751,307,403 |
893,826,693,855 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
|
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
|
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
|
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
132,215,412,587 |
|
132,215,412,587 |
132,215,412,587 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,072,423,281 |
|
119,247,201,049 |
149,609,333,077 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,453,516,509 |
|
119,628,294,277 |
30,693,579,220 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-381,093,228 |
|
-381,093,228 |
118,915,753,857 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
12,852,106,705 |
|
13,912,013,767 |
8,625,268,191 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,176,589,436,277 |
|
2,427,624,724,099 |
2,648,092,385,290 |
|