MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,053,501,311,019 1,146,810,019,513 1,289,367,200,713 1,555,688,682,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,610,144,503 39,285,227,814 53,562,218,661 44,986,616,297
1. Tiền 51,610,144,503 39,285,227,814 53,562,218,661 44,986,616,297
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 554,700,000,000 624,920,000,000 740,090,000,000 961,320,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,710,000,000 -1,690,000,000 -1,620,000,000 -1,590,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 553,800,000,000 624,000,000,000 739,100,000,000 960,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 298,774,350,559 312,745,504,431 336,914,299,288 377,914,601,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 276,476,451,187 292,164,896,551 318,084,694,764 344,103,362,544
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,070,678,611 8,434,384,809 6,149,450,070 7,812,936,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,876,322,002 19,051,728,534 19,486,864,550 32,940,553,352
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,696,987,901 -6,953,392,123 -6,806,710,096 -6,942,251,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,886,660 47,886,660
IV. Hàng tồn kho 113,720,766,940 138,340,272,598 130,383,705,467 140,044,949,717
1. Hàng tồn kho 113,720,766,940 138,340,272,598 130,383,705,467 144,117,538,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,072,589,023
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,696,049,017 31,519,014,670 28,416,977,297 31,422,515,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,375,082,885 2,656,561,426 2,579,113,470 4,718,988,570
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,185,123,037 28,718,211,834 24,711,341,178 24,491,251,915
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 135,843,095 144,241,410 1,126,522,649 2,212,274,872
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 645,834,707,500 636,843,303,265 626,465,725,062 612,373,885,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 500,526,408 470,374,408 462,836,408 447,760,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 391,977,000 361,825,000 354,287,000 339,211,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 108,549,408 108,549,408 108,549,408 108,549,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 364,569,322,730 352,461,895,679 355,549,135,802 349,426,029,371
1. Tài sản cố định hữu hình 312,241,460,849 300,165,289,544 289,412,247,513 282,772,522,364
- Nguyên giá 878,520,909,147 875,886,694,765 876,981,808,860 882,681,967,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -566,279,448,298 -575,721,405,221 -587,569,561,347 -599,909,445,517
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,327,861,881 52,296,606,135 66,136,888,289 66,653,507,007
- Nguyên giá 65,341,999,184 65,341,999,184 79,213,537,084 79,836,060,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,014,137,303 -13,045,393,049 -13,076,648,795 -13,182,553,177
III. Bất động sản đầu tư 6,917,401,211 6,871,752,878 6,826,104,545 6,780,456,212
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,125,764,054 -2,171,412,387 -2,217,060,720 -2,262,709,053
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,317,916,999 16,688,409,277 8,216,109,178 1,966,160,227
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,317,916,999 16,688,409,277 8,216,109,178 1,966,160,227
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 270,529,540,152 260,350,871,023 255,411,539,129 253,753,479,345
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,452,849,101 255,450,895,586 250,629,855,087 248,885,859,765
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,076,691,051 4,899,975,437 4,781,684,042 4,867,619,580
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,699,336,018,519 1,783,653,322,778 1,915,832,925,775 2,168,062,568,343
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 912,807,719,393 960,686,184,493 1,135,008,787,649 1,357,843,840,081
I. Nợ ngắn hạn 808,390,686,389 861,741,931,783 1,037,681,390,640 1,268,274,800,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 127,626,510,775 213,719,207,691 227,343,725,885 241,893,844,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,463,676,324 7,820,262,715 6,155,554,708 5,658,478,991
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,477,662,560 11,744,070,810 11,610,774,488 10,372,649,369
4. Phải trả người lao động 28,702,400,509 26,958,647,201 64,474,423,088 17,743,447,816
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,311,687,906 6,980,848,864 6,309,354,218 14,427,086,893
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 494,976,600 133,300,911 215,084,076 459,541,962
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,551,282,552 36,009,556,731 11,409,803,188 34,974,113,116
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 569,743,538,714 554,956,225,759 685,568,464,744 919,662,350,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,151,374,144 20,286,400,442
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,018,950,449 3,419,811,101 3,442,832,101 2,796,887,726
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,417,033,004 98,944,252,710 97,327,397,009 89,569,039,523
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 104,417,033,004 98,944,252,710 97,327,397,009 89,569,039,523
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 786,528,299,126 822,967,138,285 780,824,138,126 810,218,728,262
I. Vốn chủ sở hữu 786,528,299,126 822,967,138,285 780,824,138,126 810,218,728,262
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 118,197,604,300 118,197,604,300 118,197,604,300 118,197,604,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,493,474,427 87,017,404,097 43,970,380,271 77,542,567,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,827,844,198 87,351,773,868 44,304,750,042 33,371,801,055
- LNST chưa phân phối kỳ này -334,369,771 -334,369,771 -334,369,771 44,170,766,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,460,540,399 14,375,449,888 15,279,473,555 11,101,876,758
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,699,336,018,519 1,783,653,322,778 1,915,832,925,775 2,168,062,568,343
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.