TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,349,565,822,050 |
|
1,189,063,573,307 |
1,526,155,843,679 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
170,367,170,307 |
|
60,349,158,480 |
70,740,984,092 |
|
1. Tiền |
49,567,170,307 |
|
60,349,158,480 |
70,740,984,092 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,800,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
762,324,034,500 |
|
702,610,000,000 |
953,610,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-7,121,305,687 |
|
700,000,000,000 |
951,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
271,996,423,418 |
|
278,566,755,784 |
324,914,017,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
233,188,733,963 |
|
234,865,984,339 |
290,256,557,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
9,622,416,765 |
3,445,178,829 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
37,884,797,263 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,591,922,118 |
|
44,887,257,017 |
40,521,918,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,669,029,926 |
|
-10,808,902,337 |
-9,309,637,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,930,122,084 |
|
124,195,026,915 |
147,138,062,837 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,656,664,486 |
|
126,297,927,214 |
150,149,534,190 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,726,542,402 |
|
-2,102,900,299 |
-3,011,471,353 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,948,071,741 |
|
23,342,632,128 |
29,752,779,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,220,568,327 |
|
2,266,658,724 |
2,757,611,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,858,094,306 |
|
19,561,910,893 |
24,436,178,505 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
474,022,415 |
|
1,514,062,511 |
2,558,989,488 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,395,386,693 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
691,165,741,210 |
|
789,094,967,721 |
782,030,632,761 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
799,631,178 |
632,941,246 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
634,081,770 |
453,391,838 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
165,549,408 |
179,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
363,845,101,299 |
|
433,718,562,532 |
440,741,618,121 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
333,646,351,693 |
|
387,715,210,163 |
390,539,806,739 |
|
- Nguyên giá |
626,767,592,966 |
|
770,150,257,395 |
826,946,105,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,121,241,273 |
|
-382,435,047,232 |
-436,406,298,814 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,669,758,751 |
|
46,003,352,369 |
50,201,811,382 |
|
- Nguyên giá |
29,957,820,973 |
|
57,420,473,592 |
61,966,355,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,288,062,222 |
|
-11,417,121,223 |
-11,764,544,210 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7,556,477,873 |
7,373,884,541 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,486,687,392 |
-1,669,280,724 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,742,178,561 |
6,328,932,989 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,528,990,855 |
|
5,742,178,561 |
6,328,932,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,610,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,610,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
318,398,975,374 |
|
341,278,117,577 |
326,953,255,864 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
317,348,590,378 |
|
334,183,405,913 |
320,819,638,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
933,494,996 |
|
7,094,711,664 |
6,133,617,248 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,040,731,563,260 |
|
1,978,158,541,028 |
2,308,186,476,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,412,015,875,571 |
|
1,245,733,548,230 |
1,517,053,326,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,255,033,158,930 |
|
1,084,472,461,506 |
1,366,706,698,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,871,659,960 |
|
154,540,716,142 |
202,650,702,339 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,450,978,674 |
|
6,951,406,967 |
3,876,119,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,843,119,243 |
|
10,399,321,493 |
16,369,531,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,130,441,605 |
|
59,046,162,227 |
67,813,237,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,913,428,737 |
|
3,823,300,416 |
3,752,759,506 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14,022,812,587 |
11,432,744,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
812,228,614,360 |
1,040,583,668,444 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
385,591,716 |
|
20,208,616,777 |
16,884,544,931 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,358,067,977 |
|
3,251,510,537 |
3,343,389,574 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,982,716,641 |
|
161,261,086,724 |
150,346,628,523 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
156,346,023,913 |
|
161,261,086,724 |
150,346,628,523 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
616,478,944,453 |
|
732,424,992,798 |
791,133,149,730 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
616,478,944,453 |
|
732,424,992,798 |
791,133,149,730 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
502,875,030,000 |
|
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,302,550,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
|
|
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,151,082,553 |
|
20,254,199,280 |
33,880,747,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,167,807,523 |
|
94,743,410,308 |
139,521,149,339 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-8,291,987,399 |
142,134,160,133 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
103,035,397,707 |
-2,613,010,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
14,050,703,210 |
14,354,573,265 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,040,731,563,260 |
|
1,978,158,541,028 |
2,308,186,476,440 |
|