MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,349,565,822,050 1,189,063,573,307 1,526,155,843,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 170,367,170,307 60,349,158,480 70,740,984,092
1. Tiền 49,567,170,307 60,349,158,480 70,740,984,092
2. Các khoản tương đương tiền 120,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 762,324,034,500 702,610,000,000 953,610,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -7,121,305,687 700,000,000,000 951,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 271,996,423,418 278,566,755,784 324,914,017,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233,188,733,963 234,865,984,339 290,256,557,376
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,622,416,765 3,445,178,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 37,884,797,263
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,591,922,118 44,887,257,017 40,521,918,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,669,029,926 -10,808,902,337 -9,309,637,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 109,930,122,084 124,195,026,915 147,138,062,837
1. Hàng tồn kho 112,656,664,486 126,297,927,214 150,149,534,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,726,542,402 -2,102,900,299 -3,011,471,353
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,948,071,741 23,342,632,128 29,752,779,659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,220,568,327 2,266,658,724 2,757,611,666
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,858,094,306 19,561,910,893 24,436,178,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 474,022,415 1,514,062,511 2,558,989,488
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,395,386,693
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 691,165,741,210 789,094,967,721 782,030,632,761
I. Các khoản phải thu dài hạn 799,631,178 632,941,246
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 634,081,770 453,391,838
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,549,408 179,549,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 363,845,101,299 433,718,562,532 440,741,618,121
1. Tài sản cố định hữu hình 333,646,351,693 387,715,210,163 390,539,806,739
- Nguyên giá 626,767,592,966 770,150,257,395 826,946,105,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,121,241,273 -382,435,047,232 -436,406,298,814
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,669,758,751 46,003,352,369 50,201,811,382
- Nguyên giá 29,957,820,973 57,420,473,592 61,966,355,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,288,062,222 -11,417,121,223 -11,764,544,210
III. Bất động sản đầu tư 7,556,477,873 7,373,884,541
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,486,687,392 -1,669,280,724
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,742,178,561 6,328,932,989
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,528,990,855 5,742,178,561 6,328,932,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,610,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,610,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 318,398,975,374 341,278,117,577 326,953,255,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 317,348,590,378 334,183,405,913 320,819,638,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 933,494,996 7,094,711,664 6,133,617,248
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,040,731,563,260 1,978,158,541,028 2,308,186,476,440
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,412,015,875,571 1,245,733,548,230 1,517,053,326,710
I. Nợ ngắn hạn 1,255,033,158,930 1,084,472,461,506 1,366,706,698,187
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,871,659,960 154,540,716,142 202,650,702,339
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,450,978,674 6,951,406,967 3,876,119,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,843,119,243 10,399,321,493 16,369,531,764
4. Phải trả người lao động 28,130,441,605 59,046,162,227 67,813,237,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,913,428,737 3,823,300,416 3,752,759,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,022,812,587 11,432,744,592
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 812,228,614,360 1,040,583,668,444
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 385,591,716 20,208,616,777 16,884,544,931
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,358,067,977 3,251,510,537 3,343,389,574
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,982,716,641 161,261,086,724 150,346,628,523
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 156,346,023,913 161,261,086,724 150,346,628,523
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 616,478,944,453 732,424,992,798 791,133,149,730
I. Vốn chủ sở hữu 616,478,944,453 732,424,992,798 791,133,149,730
1. Vốn góp của chủ sở hữu 502,875,030,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,302,550,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 67,151,082,553 20,254,199,280 33,880,747,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,167,807,523 94,743,410,308 139,521,149,339
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,291,987,399 142,134,160,133
- LNST chưa phân phối kỳ này 103,035,397,707 -2,613,010,794
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,050,703,210 14,354,573,265
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,040,731,563,260 1,978,158,541,028 2,308,186,476,440
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.