1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,268,640,950 |
6,163,615,803 |
21,421,550,938 |
5,536,800,655 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,268,640,950 |
6,163,615,803 |
21,421,550,938 |
5,536,800,655 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,067,053,805 |
5,424,658,955 |
19,983,272,880 |
5,269,299,940 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
201,587,145 |
738,956,848 |
1,438,278,058 |
267,500,715 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,089,417,971 |
276,829 |
203,240 |
311,819 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,549,998,813 |
190,882,090 |
5,564,463,676 |
53,817,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,549,998,813 |
190,882,090 |
5,564,463,676 |
53,817,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,046,622,158 |
2,104,481,262 |
1,959,440,587 |
2,458,247,676 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,305,615,855 |
-1,556,129,675 |
-6,085,422,965 |
-2,244,252,892 |
|
12. Thu nhập khác |
2,000,000 |
99,194,497 |
77,433,184 |
270,488,923 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
124,416,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,000,000 |
99,194,497 |
77,433,184 |
146,072,923 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,303,615,855 |
-1,456,935,178 |
-6,007,989,781 |
-2,098,179,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,303,615,855 |
-1,456,935,178 |
-6,007,989,781 |
-2,098,179,969 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,303,615,855 |
-1,456,935,178 |
-6,007,989,781 |
-2,098,179,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-86 |
-30 |
-121 |
-42 |
|