MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,268,640,950 6,163,615,803 21,421,550,938 5,536,800,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,268,640,950 6,163,615,803 21,421,550,938 5,536,800,655
4. Giá vốn hàng bán 8,067,053,805 5,424,658,955 19,983,272,880 5,269,299,940
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 201,587,145 738,956,848 1,438,278,058 267,500,715
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,089,417,971 276,829 203,240 311,819
7. Chi phí tài chính 6,549,998,813 190,882,090 5,564,463,676 53,817,750
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,549,998,813 190,882,090 5,564,463,676 53,817,750
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,046,622,158 2,104,481,262 1,959,440,587 2,458,247,676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,305,615,855 -1,556,129,675 -6,085,422,965 -2,244,252,892
12. Thu nhập khác 2,000,000 99,194,497 77,433,184 270,488,923
13. Chi phí khác 124,416,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,000,000 99,194,497 77,433,184 146,072,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,303,615,855 -1,456,935,178 -6,007,989,781 -2,098,179,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,303,615,855 -1,456,935,178 -6,007,989,781 -2,098,179,969
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,303,615,855 -1,456,935,178 -6,007,989,781 -2,098,179,969
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -86 -30 -121 -42
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.