1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,724,346,099 |
|
3,784,528,261 |
7,690,486,053 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,724,346,099 |
|
3,784,528,261 |
7,690,486,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,256,491,900 |
|
8,562,864,206 |
7,573,127,861 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,467,854,199 |
|
-4,778,335,945 |
117,358,192 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
947,007 |
|
539,920 |
1,054,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,420,584,452 |
|
4,307,131,411 |
-180,830,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,420,584,452 |
|
4,307,131,411 |
-180,830,107 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,625,805,052 |
|
39,000,000 |
3,224,310,714 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,937,412,981 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,577,588,298 |
|
-12,061,340,417 |
-2,925,067,587 |
|
12. Thu nhập khác |
89,074,565 |
|
24,716,296 |
47,237,860 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
89,074,565 |
|
24,716,296 |
47,237,860 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,488,513,733 |
|
-12,036,624,121 |
-2,877,829,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,488,513,733 |
|
-12,036,624,121 |
-2,877,829,727 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,488,513,733 |
|
-12,036,624,121 |
-2,877,829,727 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-90 |
|
-241 |
-58 |
|