1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,442,121,545 |
21,724,346,099 |
|
3,784,528,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,442,121,545 |
21,724,346,099 |
|
3,784,528,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,087,832,487 |
19,256,491,900 |
|
8,562,864,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,645,710,942 |
2,467,854,199 |
|
-4,778,335,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,746,175 |
947,007 |
|
539,920 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,694,000 |
4,420,584,452 |
|
4,307,131,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,694,000 |
4,420,584,452 |
|
4,307,131,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
60,320,727 |
2,625,805,052 |
|
39,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,523,852,626 |
|
|
2,937,412,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,267,832,120 |
-4,577,588,298 |
|
-12,061,340,417 |
|
12. Thu nhập khác |
331,427,021 |
89,074,565 |
|
24,716,296 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
331,427,021 |
89,074,565 |
|
24,716,296 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,936,405,099 |
-4,488,513,733 |
|
-12,036,624,121 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,936,405,099 |
-4,488,513,733 |
|
-12,036,624,121 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,936,405,099 |
-4,488,513,733 |
|
-12,036,624,121 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
119 |
-90 |
|
-241 |
|