1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,071,641,961 |
11,230,843,445 |
24,016,353,018 |
17,558,474,766 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,071,641,961 |
11,230,843,445 |
24,016,353,018 |
17,558,474,766 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,565,646,870 |
12,894,586,874 |
21,279,561,821 |
15,188,271,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
505,995,091 |
-1,663,743,429 |
2,736,791,197 |
2,370,202,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,652,025 |
3,159,427 |
61,544,793 |
1,266,573 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,667,220,000 |
26,600,000 |
-569,749,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,161,580,000 |
26,600,000 |
134,710,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
335,560,000 |
444,709,013 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,474,800,561 |
3,000,068,132 |
2,339,119,835 |
2,443,647,280 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,966,153,445 |
-9,327,872,134 |
97,056,155 |
52,862,509 |
|
12. Thu nhập khác |
42,629,836 |
18,233,186,855 |
34,619,237 |
162 |
|
13. Chi phí khác |
2,035,725 |
6,114,928,007 |
|
2,987,428 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,594,111 |
12,118,258,848 |
34,619,237 |
-2,987,266 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,925,559,334 |
2,790,386,714 |
131,675,392 |
49,875,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,925,559,334 |
2,790,386,714 |
131,675,392 |
49,875,243 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,925,559,334 |
2,790,386,714 |
131,675,392 |
49,875,243 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-39 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
56 |
03 |
01 |
|