MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,986,099,693 32,043,006,159 13,071,641,961 11,230,843,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,986,099,693 32,043,006,159 13,071,641,961 11,230,843,445
4. Giá vốn hàng bán 16,627,370,709 30,330,679,811 12,565,646,870 12,894,586,874
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,358,728,984 1,712,326,348 505,995,091 -1,663,743,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,710,214 34,020,792 2,652,025 3,159,427
7. Chi phí tài chính -942,624,444 4,667,220,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 466,295,556 3,161,580,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -1,600,000 17,400,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,257,394,429 2,316,292,510 2,474,800,561 3,000,068,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 104,644,769 355,279,074 -1,966,153,445 -9,327,872,134
12. Thu nhập khác 64,364,890 42,629,836 18,233,186,855
13. Chi phí khác 1,856,238 349,772,809 2,035,725 6,114,928,007
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,856,238 -285,407,919 40,594,111 12,118,258,848
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 102,788,531 69,871,155 -1,925,559,334 2,790,386,714
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 102,788,531 69,871,155 -1,925,559,334 2,790,386,714
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,788,531 69,871,155 -1,925,559,334 2,790,386,714
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 -39
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 01 56
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.