1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
18,986,099,693 |
32,043,006,159 |
13,071,641,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
18,986,099,693 |
32,043,006,159 |
13,071,641,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
16,627,370,709 |
30,330,679,811 |
12,565,646,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
2,358,728,984 |
1,712,326,348 |
505,995,091 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,710,214 |
34,020,792 |
2,652,025 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
-942,624,444 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
466,295,556 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
-1,600,000 |
17,400,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,257,394,429 |
2,316,292,510 |
2,474,800,561 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
104,644,769 |
355,279,074 |
-1,966,153,445 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
64,364,890 |
42,629,836 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,856,238 |
349,772,809 |
2,035,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,856,238 |
-285,407,919 |
40,594,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
102,788,531 |
69,871,155 |
-1,925,559,334 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
102,788,531 |
69,871,155 |
-1,925,559,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
102,788,531 |
69,871,155 |
-1,925,559,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
02 |
|
-39 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
01 |
|
|