1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,995,810,529 |
14,361,921,661 |
|
74,835,092,167 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,995,810,529 |
14,361,921,661 |
|
74,835,092,167 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,221,237,861 |
13,682,355,116 |
|
70,160,297,150 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-24,225,427,332 |
679,566,545 |
|
4,674,795,017 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,082,346 |
3,491,982,107 |
|
41,542,458 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,558,807,928 |
8,577,404,283 |
|
6,146,717,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,558,807,928 |
8,577,404,283 |
|
6,027,875,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,123,000 |
130,963,635 |
|
15,800,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,266,011,979 |
8,398,231,213 |
|
9,449,713,199 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-94,941,631,085 |
-15,117,457,756 |
|
-10,895,892,930 |
|
12. Thu nhập khác |
444,546,023 |
109,166,472 |
|
18,340,181,581 |
|
13. Chi phí khác |
243,461,681 |
|
|
6,468,592,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
201,084,342 |
109,166,472 |
|
11,871,588,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-94,740,546,743 |
-15,008,291,284 |
|
975,695,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-94,740,546,743 |
-15,008,291,284 |
|
975,695,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-94,740,546,743 |
-15,008,291,284 |
|
975,695,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-300 |
|
20 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|