MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,776,319,116 194,402,507,011 340,777,044,599 338,616,528,592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,490,701,215 771,052,006 896,783,146 2,298,251,998
1. Tiền 1,490,701,215 771,052,006 896,783,146 598,251,998
2. Các khoản tương đương tiền 1,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 471,000,000 471,000,000 471,000,000 471,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 471,000,000 471,000,000 471,000,000 471,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,896,267,648 78,242,586,437 86,171,799,535 81,697,446,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,412,743,605 50,120,343,605 59,276,337,091 56,854,774,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,404,219,718 4,325,392,482 3,927,053,531 3,412,415,111
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,873,433,694 40,663,094,679 39,834,653,242 39,507,421,482
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,794,129,369 -16,866,244,329 -16,866,244,329 -18,077,163,832
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,104,483,332 83,232,062,283 246,028,144,373 246,638,839,431
1. Hàng tồn kho 83,104,483,332 83,232,062,283 246,028,144,373 246,638,839,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,813,866,921 31,685,806,285 7,209,317,545 7,510,990,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163,875,392 122,906,544 81,937,696 40,968,848
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,396,596,029 5,309,504,241 4,127,379,849 4,470,021,331
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500 3,000,000,000 3,000,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 307,082,212,506 305,405,643,557 133,496,868,484 133,184,969,832
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,605,278,726 17,376,519,193 17,147,759,647 16,928,974,838
1. Tài sản cố định hữu hình 17,605,278,726 17,376,519,193 17,147,759,647 16,928,974,838
- Nguyên giá 27,652,162,931 27,652,162,931 27,652,162,931 27,652,162,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,046,884,205 -10,275,643,738 -10,504,403,284 -10,723,188,093
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 12,770,449,911 12,680,973,567 12,591,497,224 12,502,020,881
- Nguyên giá 15,032,025,756 15,032,025,756 15,032,025,756 15,032,025,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,261,575,845 -2,351,052,189 -2,440,528,532 -2,530,004,875
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,793,875,519 171,586,901,684
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,793,875,519 171,586,901,684
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,829,764,964 15,685,680,727 15,685,680,727 15,685,680,727
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,428,000,000 45,428,000,000 45,428,000,000 45,428,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -28,598,235,036 -29,742,319,273 -29,742,319,273 -29,742,319,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 88,082,843,386 88,075,568,386 88,071,930,886 88,068,293,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,100,001 21,825,001 18,187,501 14,550,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 88,053,743,385 88,053,743,385 88,053,743,385 88,053,743,385
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 513,858,531,622 499,808,150,568 474,273,913,083 471,801,498,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,258,517,638 209,031,444,794 189,505,197,090 190,341,881,903
I. Nợ ngắn hạn 212,258,517,638 209,031,444,794 189,505,197,090 190,341,881,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,325,430,128 42,380,539,835 42,550,476,402 43,784,703,997
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,036,205,206 13,569,159,054 8,827,883,137 10,707,775,347
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 88,580,183 92,820,491 103,812,301 113,728,331
4. Phải trả người lao động 3,552,187,654 2,505,008,215 3,038,049,117 3,283,540,049
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,990,121,177 15,879,321,177 23,977,614,505 21,058,407,503
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,173,227,835 74,400,030,567 52,036,544,019 52,265,909,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60,005,619,504 60,135,619,504 58,907,171,658 59,064,171,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,145,951 68,945,951 63,645,951 63,645,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 301,600,013,984 290,776,705,774 284,768,715,993 281,459,616,521
I. Vốn chủ sở hữu 301,600,013,984 290,776,705,774 284,768,715,993 281,459,616,521
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -222,276,495,799 -233,099,804,009 -239,107,793,790 -242,416,893,262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -24,704,935,017 -1,510,935,178 -7,518,924,959 -10,828,024,431
- LNST chưa phân phối kỳ này -197,571,560,782 -231,588,868,831 -231,588,868,831 -231,588,868,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 513,858,531,622 499,808,150,568 474,273,913,083 471,801,498,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.