TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,168,934,629 |
260,461,597,657 |
186,299,196,428 |
191,207,354,304 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,358,130,413 |
5,111,467,708 |
1,168,314,674 |
1,916,999,402 |
|
1. Tiền |
4,196,130,413 |
1,224,467,708 |
1,168,314,674 |
1,916,999,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,162,000,000 |
3,887,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,871,860,000 |
6,576,320,000 |
6,576,320,000 |
7,280,780,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,280,780,000 |
7,280,780,000 |
7,280,780,000 |
7,280,780,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,408,920,000 |
-704,460,000 |
-704,460,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,984,527,133 |
170,438,338,083 |
108,538,654,219 |
89,748,136,544 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,648,098,470 |
156,510,260,368 |
79,204,890,282 |
54,156,978,494 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,133,974,317 |
4,902,587,256 |
8,243,619,397 |
5,070,275,579 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
7,293,113,623 |
|
7,866,432,491 |
16,604,557,649 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,067,586,664 |
16,083,736,400 |
20,231,957,990 |
20,924,570,763 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,158,245,941 |
-7,058,245,941 |
-7,008,245,941 |
-7,008,245,941 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,189,478,389 |
47,280,651,027 |
39,364,938,978 |
59,780,069,322 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,189,478,389 |
47,280,651,027 |
39,364,938,978 |
59,780,069,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,764,938,694 |
31,054,820,839 |
30,650,968,557 |
32,481,369,036 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,411,666 |
168,200,985 |
94,600,639 |
116,912,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,470,131,528 |
4,633,224,354 |
4,302,972,418 |
6,111,061,062 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
385,565,943,832 |
376,898,585,229 |
376,814,272,275 |
379,485,895,275 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,082,244,821 |
22,809,975,896 |
22,470,540,304 |
22,182,468,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,082,244,821 |
22,809,975,896 |
22,470,540,304 |
22,182,468,348 |
|
- Nguyên giá |
29,981,589,964 |
30,043,589,964 |
30,043,589,964 |
30,094,953,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,899,345,143 |
-7,233,614,068 |
-7,573,049,660 |
-7,912,485,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,440,600,327 |
13,329,554,719 |
13,218,509,111 |
13,107,463,503 |
|
- Nguyên giá |
14,509,362,096 |
14,509,362,096 |
14,509,362,096 |
14,509,362,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,068,761,769 |
-1,179,807,377 |
-1,290,852,985 |
-1,401,898,593 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
180,589,044,412 |
174,521,264,205 |
174,552,766,525 |
177,671,806,465 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
180,589,044,412 |
174,521,264,205 |
174,552,766,525 |
177,671,806,465 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,269,935,285 |
32,059,835,285 |
32,037,713,635 |
32,037,713,635 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,478,969,069 |
49,478,969,069 |
49,328,000,000 |
49,328,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,209,033,784 |
-17,419,133,784 |
-17,290,286,365 |
-17,290,286,365 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,184,118,987 |
134,177,955,124 |
134,534,742,700 |
134,486,443,324 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,375,602 |
124,211,739 |
480,999,315 |
432,699,939 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
134,053,743,385 |
134,053,743,385 |
134,053,743,385 |
134,053,743,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
602,734,878,461 |
637,360,182,886 |
563,113,468,703 |
570,693,249,579 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
239,800,593,463 |
271,667,511,174 |
197,350,912,793 |
204,880,818,426 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,980,593,463 |
225,847,511,174 |
151,530,912,793 |
159,060,818,426 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,448,903,022 |
40,417,031,591 |
28,388,166,890 |
29,178,806,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,699,851,028 |
19,754,994,441 |
13,975,272,265 |
13,125,955,314 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
180,605,513 |
175,193,851 |
116,116,952 |
120,674,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,224,996,689 |
2,250,772,294 |
1,346,953,896 |
1,589,170,176 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,770,918,444 |
12,932,498,444 |
11,313,975,550 |
22,113,558,189 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
141,533,303,048 |
141,924,694,850 |
82,574,352,095 |
82,088,846,377 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,476,969,768 |
7,290,679,752 |
12,773,929,194 |
9,835,262,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,645,045,951 |
1,101,645,951 |
1,042,145,951 |
1,008,545,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
362,934,284,998 |
365,692,671,712 |
365,762,555,910 |
365,812,431,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
362,934,284,998 |
365,692,671,712 |
365,762,555,910 |
365,812,431,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-160,942,224,785 |
-158,183,838,071 |
-158,113,953,873 |
-158,064,078,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-159,153,325,137 |
-159,153,325,137 |
131,675,392 |
49,875,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,788,899,648 |
969,487,066 |
-158,245,629,265 |
-158,113,953,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
602,734,878,461 |
637,360,182,886 |
563,113,468,703 |
570,693,249,579 |
|