MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,168,934,629 260,461,597,657 186,299,196,428 191,207,354,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,358,130,413 5,111,467,708 1,168,314,674 1,916,999,402
1. Tiền 4,196,130,413 1,224,467,708 1,168,314,674 1,916,999,402
2. Các khoản tương đương tiền 2,162,000,000 3,887,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,871,860,000 6,576,320,000 6,576,320,000 7,280,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,280,780,000 7,280,780,000 7,280,780,000 7,280,780,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,408,920,000 -704,460,000 -704,460,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,984,527,133 170,438,338,083 108,538,654,219 89,748,136,544
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,648,098,470 156,510,260,368 79,204,890,282 54,156,978,494
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,133,974,317 4,902,587,256 8,243,619,397 5,070,275,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7,293,113,623 7,866,432,491 16,604,557,649
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,067,586,664 16,083,736,400 20,231,957,990 20,924,570,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,158,245,941 -7,058,245,941 -7,008,245,941 -7,008,245,941
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,189,478,389 47,280,651,027 39,364,938,978 59,780,069,322
1. Hàng tồn kho 20,189,478,389 47,280,651,027 39,364,938,978 59,780,069,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,764,938,694 31,054,820,839 30,650,968,557 32,481,369,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,411,666 168,200,985 94,600,639 116,912,474
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,470,131,528 4,633,224,354 4,302,972,418 6,111,061,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,253,395,500 26,253,395,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 385,565,943,832 376,898,585,229 376,814,272,275 379,485,895,275
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,082,244,821 22,809,975,896 22,470,540,304 22,182,468,348
1. Tài sản cố định hữu hình 23,082,244,821 22,809,975,896 22,470,540,304 22,182,468,348
- Nguyên giá 29,981,589,964 30,043,589,964 30,043,589,964 30,094,953,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,899,345,143 -7,233,614,068 -7,573,049,660 -7,912,485,252
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 13,440,600,327 13,329,554,719 13,218,509,111 13,107,463,503
- Nguyên giá 14,509,362,096 14,509,362,096 14,509,362,096 14,509,362,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,068,761,769 -1,179,807,377 -1,290,852,985 -1,401,898,593
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,589,044,412 174,521,264,205 174,552,766,525 177,671,806,465
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,589,044,412 174,521,264,205 174,552,766,525 177,671,806,465
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,269,935,285 32,059,835,285 32,037,713,635 32,037,713,635
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,478,969,069 49,478,969,069 49,328,000,000 49,328,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,209,033,784 -17,419,133,784 -17,290,286,365 -17,290,286,365
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 134,184,118,987 134,177,955,124 134,534,742,700 134,486,443,324
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,375,602 124,211,739 480,999,315 432,699,939
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 134,053,743,385 134,053,743,385 134,053,743,385 134,053,743,385
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 602,734,878,461 637,360,182,886 563,113,468,703 570,693,249,579
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 239,800,593,463 271,667,511,174 197,350,912,793 204,880,818,426
I. Nợ ngắn hạn 193,980,593,463 225,847,511,174 151,530,912,793 159,060,818,426
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,448,903,022 40,417,031,591 28,388,166,890 29,178,806,309
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,699,851,028 19,754,994,441 13,975,272,265 13,125,955,314
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 180,605,513 175,193,851 116,116,952 120,674,037
4. Phải trả người lao động 1,224,996,689 2,250,772,294 1,346,953,896 1,589,170,176
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,770,918,444 12,932,498,444 11,313,975,550 22,113,558,189
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,533,303,048 141,924,694,850 82,574,352,095 82,088,846,377
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,476,969,768 7,290,679,752 12,773,929,194 9,835,262,073
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,645,045,951 1,101,645,951 1,042,145,951 1,008,545,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,820,000,000 45,820,000,000 45,820,000,000 45,820,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,820,000,000 45,820,000,000 45,820,000,000 45,820,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 362,934,284,998 365,692,671,712 365,762,555,910 365,812,431,153
I. Vốn chủ sở hữu 362,934,284,998 365,692,671,712 365,762,555,910 365,812,431,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -160,942,224,785 -158,183,838,071 -158,113,953,873 -158,064,078,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -159,153,325,137 -159,153,325,137 131,675,392 49,875,243
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,788,899,648 969,487,066 -158,245,629,265 -158,113,953,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 602,734,878,461 637,360,182,886 563,113,468,703 570,693,249,579
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.