MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,502,875,182 194,516,379,117 216,317,622,618
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 577,869,496 5,111,467,708 2,571,949,074
1. Tiền 577,869,496 1,224,467,708 2,571,949,074
2. Các khoản tương đương tiền 3,887,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,282,699,945 6,576,320,000 7,280,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,280,780,000 7,280,780,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -704,460,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,407,737,731 105,704,812,890 103,262,583,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,067,170,844 91,726,735,175 51,021,985,708
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,504,076,997 4,902,587,256 8,709,482,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5,912,311,902
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,857,262,049 16,083,736,400 45,635,219,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,020,772,159 -7,008,245,941 -8,016,416,470
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,721,331,018 46,068,957,680 69,966,426,397
1. Hàng tồn kho 109,140,915,110 46,068,957,680 69,966,426,397
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,419,584,092
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,513,236,992 31,054,820,839 33,235,883,980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,126,180 168,200,985 43,418,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,654,970,172 4,633,224,354 6,939,070,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,778,140,640 26,253,395,500 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 418,284,331,077 376,876,463,579 328,409,804,471
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,843,471,891 22,809,975,896 25,828,682,989
1. Tài sản cố định hữu hình 24,499,002,745 22,809,975,896 25,828,682,989
- Nguyên giá 29,022,492,237 30,043,589,964 34,541,354,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,523,489,492 -7,233,614,068 -8,712,671,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 13,329,554,719 12,885,372,287
- Nguyên giá 14,509,362,096 14,509,362,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,179,807,377 -1,623,989,809
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174,521,264,205 171,586,901,684
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,344,469,146 174,521,264,205 171,586,901,684
V. Đầu tư tài chính dài hạn 201,185,792,330 32,037,713,635 29,545,612,602
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,007,463,385 49,328,000,000 49,328,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,821,671,055 -17,290,286,365 -19,782,387,398
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 245,147,272 134,177,955,124 88,563,234,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 245,147,272 124,211,739 509,491,524
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 134,053,743,385 88,053,743,385
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 602,787,206,259 571,392,842,696 544,727,427,089
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 216,914,874,944 205,761,962,178 197,420,127,345
I. Nợ ngắn hạn 216,914,874,944 159,941,962,178 197,420,127,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,281,381,630 40,417,031,591 37,469,261,846
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,394,298,213 15,517,618,248 10,082,459,735
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 613,758,667 125,543,942 80,099,860
4. Phải trả người lao động 642,292,635 2,250,772,294 2,134,452,036
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,835,213,163 11,313,975,550 18,431,745,936
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,924,694,850 76,994,660,208
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,290,679,752 51,723,101,773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,101,645,951 504,345,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,820,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,820,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,872,331,315 365,630,880,518 347,307,299,744
I. Vốn chủ sở hữu 385,872,331,315 365,630,880,518 347,307,299,744
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,195,257,585 18,344,727,377 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -138,004,178,468 -158,245,629,265 -176,569,210,039
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 907,695,872 -18,323,580,774
- LNST chưa phân phối kỳ này -159,153,325,137 -158,245,629,265
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 602,787,206,259 571,392,842,696 544,727,427,089
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.