TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
173,227,701,746 |
203,557,625,704 |
217,168,934,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
8,431,380,114 |
3,972,352,189 |
6,358,130,413 |
|
1. Tiền |
|
6,431,380,114 |
3,972,352,189 |
4,196,130,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
|
2,162,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,462,940,000 |
5,871,860,000 |
5,871,860,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
7,280,780,000 |
7,280,780,000 |
7,280,780,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-2,817,840,000 |
-1,408,920,000 |
-1,408,920,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
118,257,112,314 |
144,808,756,070 |
153,984,527,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
106,393,283,251 |
124,296,277,752 |
131,648,098,470 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,152,408,215 |
5,351,506,620 |
7,133,974,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
7,293,113,623 |
7,293,113,623 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
13,869,666,789 |
15,026,104,016 |
15,067,586,664 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,158,245,941 |
-7,158,245,941 |
-7,158,245,941 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
10,772,367,366 |
18,195,846,434 |
20,189,478,389 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
10,772,367,366 |
18,195,846,434 |
20,189,478,389 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
31,303,901,952 |
30,708,811,011 |
30,764,938,694 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
54,189,444 |
57,749,444 |
41,411,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,996,317,008 |
4,397,666,067 |
4,470,131,528 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
399,342,941,314 |
385,950,355,637 |
385,565,943,832 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
23,629,639,489 |
23,416,513,746 |
23,082,244,821 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
23,629,639,489 |
23,416,513,746 |
23,082,244,821 |
|
- Nguyên giá |
|
29,860,446,782 |
29,981,589,964 |
29,981,589,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,230,807,293 |
-6,565,076,218 |
-6,899,345,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
140,846,000 |
140,846,000 |
140,846,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-140,846,000 |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
25,975,591,187 |
13,551,645,935 |
13,440,600,327 |
|
- Nguyên giá |
|
27,233,133,524 |
14,509,362,096 |
14,509,362,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,257,542,337 |
-957,716,161 |
-1,068,761,769 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
180,652,241,994 |
180,557,286,612 |
180,589,044,412 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
180,652,241,994 |
180,557,286,612 |
180,589,044,412 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
34,925,386,454 |
34,269,935,285 |
34,269,935,285 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
50,134,420,238 |
49,478,969,069 |
49,478,969,069 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-15,209,033,784 |
-15,209,033,784 |
-15,209,033,784 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
134,160,082,190 |
134,154,974,059 |
134,184,118,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
106,338,805 |
101,230,674 |
130,375,602 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
134,053,743,385 |
134,053,743,385 |
134,053,743,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
572,570,643,060 |
589,507,981,341 |
602,734,878,461 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
207,744,669,883 |
224,612,137,009 |
239,800,593,463 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
161,924,669,883 |
178,792,137,009 |
193,980,593,463 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,741,842,119 |
23,159,457,295 |
20,448,903,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,652,128,776 |
2,196,158,516 |
12,699,851,028 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
80,798,191 |
168,294,056 |
180,605,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,133,638,141 |
1,132,245,433 |
1,224,996,689 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,792,585,457 |
7,370,918,444 |
9,770,918,444 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
141,739,131,248 |
143,083,717,314 |
141,533,303,048 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
6,476,969,768 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,784,545,951 |
1,681,345,951 |
1,645,045,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
45,820,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
364,825,973,177 |
364,895,844,332 |
362,934,284,998 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
364,825,973,177 |
364,895,844,332 |
362,934,284,998 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-159,050,536,606 |
-158,980,665,451 |
-160,942,224,785 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-159,153,325,137 |
-159,153,325,137 |
-159,153,325,137 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
102,788,531 |
172,659,686 |
-1,788,899,648 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
572,570,643,060 |
589,507,981,341 |
602,734,878,461 |
|