MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,227,701,746 203,557,625,704 217,168,934,629
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,431,380,114 3,972,352,189 6,358,130,413
1. Tiền 6,431,380,114 3,972,352,189 4,196,130,413
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,162,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,462,940,000 5,871,860,000 5,871,860,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,280,780,000 7,280,780,000 7,280,780,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,817,840,000 -1,408,920,000 -1,408,920,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,257,112,314 144,808,756,070 153,984,527,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,393,283,251 124,296,277,752 131,648,098,470
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,152,408,215 5,351,506,620 7,133,974,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 7,293,113,623 7,293,113,623
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,869,666,789 15,026,104,016 15,067,586,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,158,245,941 -7,158,245,941 -7,158,245,941
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,772,367,366 18,195,846,434 20,189,478,389
1. Hàng tồn kho 10,772,367,366 18,195,846,434 20,189,478,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,303,901,952 30,708,811,011 30,764,938,694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,189,444 57,749,444 41,411,666
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,996,317,008 4,397,666,067 4,470,131,528
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 399,342,941,314 385,950,355,637 385,565,943,832
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,629,639,489 23,416,513,746 23,082,244,821
1. Tài sản cố định hữu hình 23,629,639,489 23,416,513,746 23,082,244,821
- Nguyên giá 29,860,446,782 29,981,589,964 29,981,589,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,230,807,293 -6,565,076,218 -6,899,345,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 25,975,591,187 13,551,645,935 13,440,600,327
- Nguyên giá 27,233,133,524 14,509,362,096 14,509,362,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,257,542,337 -957,716,161 -1,068,761,769
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,652,241,994 180,557,286,612 180,589,044,412
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,652,241,994 180,557,286,612 180,589,044,412
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,925,386,454 34,269,935,285 34,269,935,285
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,134,420,238 49,478,969,069 49,478,969,069
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,209,033,784 -15,209,033,784 -15,209,033,784
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 134,160,082,190 134,154,974,059 134,184,118,987
1. Chi phí trả trước dài hạn 106,338,805 101,230,674 130,375,602
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 134,053,743,385 134,053,743,385 134,053,743,385
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 572,570,643,060 589,507,981,341 602,734,878,461
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,744,669,883 224,612,137,009 239,800,593,463
I. Nợ ngắn hạn 161,924,669,883 178,792,137,009 193,980,593,463
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,741,842,119 23,159,457,295 20,448,903,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,652,128,776 2,196,158,516 12,699,851,028
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80,798,191 168,294,056 180,605,513
4. Phải trả người lao động 1,133,638,141 1,132,245,433 1,224,996,689
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,792,585,457 7,370,918,444 9,770,918,444
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 141,739,131,248 143,083,717,314 141,533,303,048
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,476,969,768
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,784,545,951 1,681,345,951 1,645,045,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,820,000,000 45,820,000,000 45,820,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,820,000,000 45,820,000,000 45,820,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 364,825,973,177 364,895,844,332 362,934,284,998
I. Vốn chủ sở hữu 364,825,973,177 364,895,844,332 362,934,284,998
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -159,050,536,606 -158,980,665,451 -160,942,224,785
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -159,153,325,137 -159,153,325,137 -159,153,325,137
- LNST chưa phân phối kỳ này 102,788,531 172,659,686 -1,788,899,648
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 572,570,643,060 589,507,981,341 602,734,878,461
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.