MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 199,260,338,946 184,502,875,182 194,516,379,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 444,774,614 577,869,496 5,111,467,708
1. Tiền 444,774,614 577,869,496 1,224,467,708
2. Các khoản tương đương tiền 3,887,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,308,395,500 38,282,699,945 6,576,320,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,280,780,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -704,460,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,741,957,926 51,407,737,731 105,704,812,890
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,251,682,005 39,067,170,844 91,726,735,175
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,493,112,902 5,504,076,997 4,902,587,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,997,163,019 7,857,262,049 16,083,736,400
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,020,772,159 -7,008,245,941
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 90,301,538,302 85,721,331,018 46,068,957,680
1. Hàng tồn kho 114,119,184,212 109,140,915,110 46,068,957,680
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,817,645,910 -23,419,584,092
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,463,672,604 8,513,236,992 31,054,820,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 67,620,466 80,126,180 168,200,985
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,721,899,832 5,654,970,172 4,633,224,354
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,674,152,306 2,778,140,640 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 428,431,518,877 418,284,331,077 376,876,463,579
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,008,585,764 204,843,471,891 22,809,975,896
1. Tài sản cố định hữu hình 25,957,339,930 24,499,002,745 22,809,975,896
- Nguyên giá 29,022,492,237 29,022,492,237 30,043,589,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,065,152,307 -4,523,489,492 -7,233,614,068
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 13,329,554,719
- Nguyên giá 14,509,362,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,179,807,377
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174,521,264,205
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 180,051,245,834 180,344,469,146 174,521,264,205
V. Đầu tư tài chính dài hạn 213,881,908,825 201,185,792,330 32,037,713,635
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 221,546,512,274 212,007,463,385 49,328,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,664,603,449 -10,821,671,055 -17,290,286,365
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 245,147,272 245,147,272 134,177,955,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 245,147,272 245,147,272 124,211,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 134,053,743,385
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627,691,857,823 602,787,206,259 571,392,842,696
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,739,235,224 216,914,874,944 205,761,962,178
I. Nợ ngắn hạn 217,546,820,410 216,914,874,944 159,941,962,178
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,988,144,881 16,281,381,630 40,417,031,591
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,880,463,636 4,394,298,213 15,517,618,248
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 973,701,911 613,758,667 125,543,942
4. Phải trả người lao động 400,112,804 642,292,635 2,250,772,294
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,739,188,377 32,835,213,163 11,313,975,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,924,694,850
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,290,679,752
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,101,645,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,192,414,814 45,820,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,192,414,814 45,820,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400,952,622,599 385,872,331,315 365,630,880,518
I. Vốn chủ sở hữu 400,952,622,599 385,872,331,315 365,630,880,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,195,257,585 11,195,257,585 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -122,923,887,184 -138,004,178,468 -158,245,629,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 907,695,872
- LNST chưa phân phối kỳ này -159,153,325,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627,691,857,823 602,787,206,259 571,392,842,696
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.