TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,260,338,946 |
184,502,875,182 |
|
194,516,379,117 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
444,774,614 |
577,869,496 |
|
5,111,467,708 |
|
1. Tiền |
444,774,614 |
577,869,496 |
|
1,224,467,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,887,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,308,395,500 |
38,282,699,945 |
|
6,576,320,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
7,280,780,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-704,460,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,741,957,926 |
51,407,737,731 |
|
105,704,812,890 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,251,682,005 |
39,067,170,844 |
|
91,726,735,175 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,493,112,902 |
5,504,076,997 |
|
4,902,587,256 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,997,163,019 |
7,857,262,049 |
|
16,083,736,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,020,772,159 |
|
-7,008,245,941 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
90,301,538,302 |
85,721,331,018 |
|
46,068,957,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,119,184,212 |
109,140,915,110 |
|
46,068,957,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,817,645,910 |
-23,419,584,092 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,463,672,604 |
8,513,236,992 |
|
31,054,820,839 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,620,466 |
80,126,180 |
|
168,200,985 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,721,899,832 |
5,654,970,172 |
|
4,633,224,354 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,674,152,306 |
2,778,140,640 |
|
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
428,431,518,877 |
418,284,331,077 |
|
376,876,463,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,008,585,764 |
204,843,471,891 |
|
22,809,975,896 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,957,339,930 |
24,499,002,745 |
|
22,809,975,896 |
|
- Nguyên giá |
29,022,492,237 |
29,022,492,237 |
|
30,043,589,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,065,152,307 |
-4,523,489,492 |
|
-7,233,614,068 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
140,846,000 |
140,846,000 |
|
140,846,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,846,000 |
-140,846,000 |
|
-140,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
13,329,554,719 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
14,509,362,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,179,807,377 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
174,521,264,205 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
180,051,245,834 |
180,344,469,146 |
|
174,521,264,205 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
213,881,908,825 |
201,185,792,330 |
|
32,037,713,635 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
221,546,512,274 |
212,007,463,385 |
|
49,328,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,664,603,449 |
-10,821,671,055 |
|
-17,290,286,365 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
245,147,272 |
245,147,272 |
|
134,177,955,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
245,147,272 |
245,147,272 |
|
124,211,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
134,053,743,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
627,691,857,823 |
602,787,206,259 |
|
571,392,842,696 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,739,235,224 |
216,914,874,944 |
|
205,761,962,178 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
217,546,820,410 |
216,914,874,944 |
|
159,941,962,178 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,988,144,881 |
16,281,381,630 |
|
40,417,031,591 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,880,463,636 |
4,394,298,213 |
|
15,517,618,248 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
973,701,911 |
613,758,667 |
|
125,543,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
400,112,804 |
642,292,635 |
|
2,250,772,294 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,739,188,377 |
32,835,213,163 |
|
11,313,975,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
81,924,694,850 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,290,679,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,101,645,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,192,414,814 |
|
|
45,820,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,192,414,814 |
|
|
45,820,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400,952,622,599 |
385,872,331,315 |
|
365,630,880,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
400,952,622,599 |
385,872,331,315 |
|
365,630,880,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,195,257,585 |
11,195,257,585 |
|
18,344,727,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
|
5,531,782,406 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-122,923,887,184 |
-138,004,178,468 |
|
-158,245,629,265 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
907,695,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-159,153,325,137 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
627,691,857,823 |
602,787,206,259 |
|
571,392,842,696 |
|