1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,939,177,000,642 |
3,545,613,492,135 |
4,631,705,572,709 |
4,819,037,035,879 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
123,392,102,420 |
72,661,462,785 |
74,895,027,401 |
-16,102,859,724 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,815,784,898,222 |
3,472,952,029,350 |
4,556,810,545,308 |
4,835,139,895,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,616,689,659,181 |
3,155,460,170,043 |
4,331,384,495,966 |
4,570,267,324,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
199,095,239,041 |
317,491,859,307 |
225,426,049,342 |
264,872,570,983 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,912,235,800 |
24,125,875,866 |
31,689,511,232 |
64,082,055,188 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,752,838,542 |
213,431,241,052 |
40,992,528,457 |
155,318,116,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,677,116,661 |
32,791,926,205 |
34,040,616,239 |
67,696,757,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,040,000 |
-3,093,427,106 |
-1,443,707,695 |
-2,936,695,743 |
|
9. Chi phí bán hàng |
75,467,857,967 |
72,978,497,479 |
78,121,095,756 |
113,362,490,548 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,649,954,624 |
23,885,743,871 |
46,312,534,390 |
64,019,440,560 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,144,863,708 |
28,228,825,665 |
90,245,694,276 |
-6,682,116,891 |
|
12. Thu nhập khác |
3,061,971,200 |
4,892,465,749 |
4,988,812,978 |
9,888,572,483 |
|
13. Chi phí khác |
38,466,353 |
1,255,795,277 |
2,001,365,727 |
608,131,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,023,504,847 |
3,636,670,472 |
2,987,447,251 |
9,280,441,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
110,168,368,555 |
31,865,496,137 |
93,233,141,527 |
2,598,324,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,432,000,333 |
6,943,626,877 |
19,609,883,461 |
1,856,276,839 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,736,368,222 |
24,921,869,260 |
73,623,258,066 |
742,047,449 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,802,224,848 |
15,590,707,702 |
52,424,358,738 |
527,850,887 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
20,934,143,374 |
9,331,161,558 |
21,198,899,328 |
214,196,562 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
988 |
174 |
820 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|