1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,496,930,869,617 |
3,993,044,146,240 |
6,125,732,325,750 |
4,939,177,000,642 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
74,350,304,738 |
120,412,652,991 |
99,769,799,436 |
123,392,102,420 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,422,580,564,879 |
3,872,631,493,249 |
6,025,962,526,314 |
4,815,784,898,222 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,202,893,979,068 |
3,674,176,425,634 |
5,683,941,910,272 |
4,616,689,659,181 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
219,686,585,811 |
198,455,067,615 |
342,020,616,042 |
199,095,239,041 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,619,513,469 |
20,300,886,744 |
34,175,235,763 |
45,912,235,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,058,206,684 |
18,907,298,739 |
31,026,582,871 |
27,752,838,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,016,736,405 |
21,758,099,091 |
23,271,887,862 |
25,677,116,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,184,691,889 |
681,790,457 |
-102,813,850 |
8,040,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
68,213,704,078 |
66,181,751,113 |
81,150,124,099 |
75,467,857,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
84,305,040,144 |
57,398,139,170 |
116,108,116,880 |
34,649,954,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,544,456,485 |
76,950,555,794 |
147,808,214,105 |
107,144,863,708 |
|
12. Thu nhập khác |
4,935,500,066 |
2,291,669,560 |
14,448,452,112 |
3,061,971,200 |
|
13. Chi phí khác |
2,257,927,905 |
229,855,355 |
1,376,910,038 |
38,466,353 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,677,572,161 |
2,061,814,205 |
13,071,542,074 |
3,023,504,847 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,222,028,646 |
79,012,369,999 |
160,879,756,179 |
110,168,368,555 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,112,093,297 |
29,561,370,999 |
33,060,417,968 |
21,432,000,333 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,109,935,349 |
49,450,999,000 |
127,819,338,211 |
88,736,368,222 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,644,741,238 |
55,056,593,516 |
43,845,404,484 |
67,802,224,848 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,465,194,111 |
-5,605,594,516 |
83,973,933,727 |
20,934,143,374 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
346 |
697 |
289 |
988 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|