1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,426,012,322,220 |
4,271,823,478,332 |
4,309,432,171,941 |
3,496,930,869,617 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
58,389,355,721 |
82,937,094,877 |
96,581,041,842 |
74,350,304,738 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,367,622,966,499 |
4,188,886,383,455 |
4,212,851,130,099 |
3,422,580,564,879 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,196,200,533,743 |
3,975,144,556,529 |
4,013,811,012,104 |
3,202,893,979,068 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
171,422,432,756 |
213,741,826,926 |
199,040,117,995 |
219,686,585,811 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,875,024,798 |
14,400,789,766 |
11,861,713,198 |
23,619,513,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,258,015,415 |
21,227,929,366 |
19,995,522,929 |
23,058,206,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,612,708,298 |
20,612,708,298 |
18,684,802,718 |
22,016,736,405 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-116,721,124 |
-444,169,145 |
-77,161,040,636 |
-1,184,691,889 |
|
9. Chi phí bán hàng |
52,832,278,263 |
89,484,652,363 |
39,023,021,104 |
68,213,704,078 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,999,295,716 |
61,238,120,642 |
|
84,305,040,144 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,091,147,036 |
55,747,745,176 |
74,722,246,524 |
66,544,456,485 |
|
12. Thu nhập khác |
4,952,158,257 |
4,383,887,019 |
6,626,084,825 |
4,935,500,066 |
|
13. Chi phí khác |
3,487,174,520 |
171,147,611 |
742,163,127 |
2,257,927,905 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,464,983,737 |
4,212,739,408 |
5,883,921,698 |
2,677,572,161 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,556,130,773 |
59,960,484,584 |
80,606,168,222 |
69,222,028,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,454,320,795 |
29,330,094,185 |
15,901,234,905 |
19,112,093,297 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,101,809,978 |
30,630,390,399 |
64,704,933,317 |
50,109,935,349 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,101,691,610 |
27,630,272,031 |
47,850,561,824 |
38,644,741,238 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,000,118,368 |
3,000,118,368 |
16,854,371,493 |
11,465,194,111 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
623 |
367 |
573 |
346 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|