1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,315,416,069,809 |
2,881,566,651,128 |
2,544,692,277,777 |
4,426,012,322,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
44,665,092,351 |
35,906,095,754 |
35,728,891,093 |
58,389,355,721 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,270,750,977,458 |
2,845,660,555,374 |
2,508,963,386,684 |
4,367,622,966,499 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,128,277,505,308 |
2,694,933,445,389 |
2,364,540,201,166 |
4,196,200,533,743 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,473,472,150 |
150,727,109,985 |
144,423,185,518 |
171,422,432,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,683,240,206 |
9,805,346,690 |
10,758,755,746 |
8,875,024,798 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,175,650,341 |
22,942,765,315 |
20,831,983,566 |
22,258,015,415 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,589,249,344 |
19,777,051,150 |
16,796,445,889 |
20,612,708,298 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-277,814,387 |
-167,682,551 |
-204,865,357 |
-116,721,124 |
|
9. Chi phí bán hàng |
71,222,404,864 |
53,296,513,980 |
55,315,170,053 |
52,832,278,263 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,049,933,728 |
36,950,172,000 |
45,030,128,621 |
39,999,295,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,430,909,036 |
47,175,322,829 |
33,799,793,667 |
65,091,147,036 |
|
12. Thu nhập khác |
66,258,316,038 |
3,244,793,705 |
3,362,766,111 |
4,952,158,257 |
|
13. Chi phí khác |
15,412,387,033 |
4,429,028,478 |
2,270,897,265 |
3,487,174,520 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,845,929,005 |
-1,184,234,773 |
1,091,868,846 |
1,464,983,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,276,838,041 |
45,991,088,056 |
34,891,662,513 |
66,556,130,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
18,302,894,713 |
11,129,253,513 |
10,370,305,331 |
14,454,320,795 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,973,943,328 |
34,861,834,543 |
24,521,357,182 |
52,101,809,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,985,946,881 |
30,077,229,054 |
21,521,238,814 |
49,101,691,610 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,012,003,553 |
4,784,605,489 |
3,000,118,368 |
3,000,118,368 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
459 |
354 |
293 |
623 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|