TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,841,286,912,587 |
4,395,539,493,493 |
4,772,880,192,347 |
4,981,945,903,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
892,512,923,504 |
525,625,816,255 |
489,281,738,216 |
1,299,219,069,463 |
|
1. Tiền |
435,089,509,540 |
234,778,245,405 |
332,481,738,216 |
585,719,069,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
457,423,413,964 |
290,847,570,850 |
156,800,000,000 |
713,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,823,285,340 |
74,748,285,340 |
111,776,426,590 |
135,397,509,257 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
186,138 |
186,138 |
|
67,616,546,667 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-152,538 |
-152,538 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,823,251,740 |
74,748,251,740 |
111,776,426,590 |
67,780,962,590 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,540,210,917,055 |
1,730,280,237,861 |
1,962,992,369,273 |
2,125,180,168,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,391,122,631,752 |
1,573,189,283,897 |
1,731,651,930,404 |
1,981,211,089,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
164,764,909,577 |
201,206,921,026 |
176,893,500,398 |
152,051,371,075 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
166,365,903,063 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
941,130,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
166,689,321,815 |
280,973,264,124 |
224,170,307,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-182,042,527,337 |
-211,746,418,877 |
-226,526,325,653 |
-232,252,599,796 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,156,269,834,090 |
1,772,481,969,939 |
1,912,353,221,318 |
1,195,890,337,670 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,178,869,305,322 |
1,795,367,854,608 |
1,932,096,927,265 |
1,214,141,027,118 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,599,471,232 |
-22,885,884,669 |
-19,743,705,947 |
-18,250,689,448 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
226,469,952,598 |
292,403,184,098 |
296,476,436,950 |
226,258,818,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,167,694,735 |
13,442,507,669 |
8,268,657,804 |
11,241,996,075 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
215,624,393,457 |
269,861,186,530 |
285,050,878,671 |
210,988,304,512 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,677,864,406 |
9,099,489,899 |
3,156,900,475 |
4,028,518,313 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,251,639,720,558 |
1,258,830,919,935 |
1,265,312,593,002 |
1,250,221,292,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,300,580,591 |
33,598,469,989 |
29,944,328,007 |
30,991,952,041 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,407,972,900 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
941,130,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,951,477,691 |
33,598,469,989 |
29,944,328,007 |
30,991,952,041 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
198,758,032,360 |
198,975,487,986 |
196,235,342,065 |
190,987,240,939 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,889,465,194 |
89,005,688,130 |
86,428,495,729 |
81,388,948,123 |
|
- Nguyên giá |
345,040,412,003 |
338,953,447,253 |
341,149,750,846 |
340,432,656,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,150,946,809 |
-249,947,759,123 |
-254,721,255,117 |
-259,043,708,702 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
106,868,567,166 |
109,969,799,856 |
109,806,846,336 |
109,598,292,816 |
|
- Nguyên giá |
111,646,092,179 |
117,766,092,179 |
117,811,692,179 |
117,811,692,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,777,525,013 |
-7,796,292,323 |
-8,004,845,843 |
-8,213,399,363 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
717,113,908,051 |
703,710,181,919 |
693,626,831,156 |
683,544,954,833 |
|
- Nguyên giá |
858,194,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,080,250,527 |
-148,363,976,659 |
-158,447,327,422 |
-168,529,203,745 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,476,191,275 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,476,191,275 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,699,000,406 |
51,934,736,205 |
51,214,216,215 |
48,161,088,649 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
40,101,741,360 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,039,870,918 |
40,306,606,717 |
|
39,923,149,794 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,006,800,000 |
30,006,800,000 |
30,006,800,000 |
30,006,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,640,229,299 |
-22,640,229,299 |
-23,520,883,932 |
-23,520,883,932 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,292,558,787 |
4,261,558,787 |
4,626,558,787 |
1,752,022,787 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
222,292,007,875 |
232,295,761,652 |
255,975,593,375 |
258,219,774,062 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
211,579,330,375 |
221,965,679,777 |
246,028,107,125 |
246,266,649,062 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,712,677,500 |
10,330,081,875 |
9,947,486,250 |
11,953,125,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,092,926,633,145 |
5,654,370,413,428 |
6,038,192,785,349 |
6,232,167,196,075 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,422,495,281,009 |
3,979,737,764,986 |
4,425,185,441,375 |
4,567,935,807,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,092,294,428,244 |
3,666,124,898,041 |
4,128,959,347,126 |
4,279,581,573,039 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,272,606,273,102 |
1,578,382,474,857 |
2,009,791,118,362 |
1,749,841,444,688 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,965,854,492 |
138,255,406,357 |
135,374,981,714 |
87,055,077,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,257,745,856 |
18,173,866,592 |
40,575,851,466 |
50,194,930,405 |
|
4. Phải trả người lao động |
110,573,169,228 |
66,719,660,704 |
91,144,624,065 |
113,539,864,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
54,619,435,176 |
39,031,996,773 |
33,046,588,792 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
38,161,182,473 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,992,142,804 |
28,095,598,127 |
28,493,619,868 |
28,189,133,505 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
224,409,376,753 |
176,158,931,284 |
102,007,700,582 |
175,818,027,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,271,269,576,961 |
1,575,809,345,428 |
1,648,959,711,652 |
2,007,525,341,460 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,059,106,575 |
29,310,179,516 |
32,979,742,644 |
33,771,164,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
330,200,852,765 |
313,612,866,945 |
296,226,094,249 |
288,354,234,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
20,454,545,483 |
13,636,363,667 |
6,818,181,851 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,842,360,645 |
51,492,409,398 |
53,364,228,777 |
52,910,551,201 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
255,603,946,637 |
245,184,093,880 |
232,743,683,621 |
232,143,683,621 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,670,431,352,136 |
1,674,632,648,442 |
1,613,007,343,974 |
1,664,231,388,214 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,670,431,352,136 |
1,674,632,648,442 |
1,613,007,343,974 |
1,664,231,388,214 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,918,052,614 |
133,918,052,614 |
120,862,855,715 |
120,857,484,467 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,118,432,974 |
-50,118,432,974 |
-28,787,065,087 |
-28,787,065,087 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,366,380,071 |
187,122,235,649 |
109,141,334,895 |
172,636,528,456 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
132,298,809,103 |
29,077,558,808 |
59,383,191,725 |
41,992,530,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,067,570,968 |
158,044,676,841 |
49,758,143,170 |
130,643,997,972 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
148,320,821,125 |
133,766,261,853 |
141,845,687,151 |
129,579,909,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,092,926,633,145 |
5,654,370,413,428 |
6,038,192,785,349 |
6,232,167,196,075 |
|