MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,841,286,912,587 4,395,539,493,493 4,772,880,192,347 4,981,945,903,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 892,512,923,504 525,625,816,255 489,281,738,216 1,299,219,069,463
1. Tiền 435,089,509,540 234,778,245,405 332,481,738,216 585,719,069,463
2. Các khoản tương đương tiền 457,423,413,964 290,847,570,850 156,800,000,000 713,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,823,285,340 74,748,285,340 111,776,426,590 135,397,509,257
1. Chứng khoán kinh doanh 186,138 186,138 67,616,546,667
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -152,538 -152,538
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,823,251,740 74,748,251,740 111,776,426,590 67,780,962,590
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,540,210,917,055 1,730,280,237,861 1,962,992,369,273 2,125,180,168,077
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,391,122,631,752 1,573,189,283,897 1,731,651,930,404 1,981,211,089,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 164,764,909,577 201,206,921,026 176,893,500,398 152,051,371,075
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 166,365,903,063
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 941,130,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 166,689,321,815 280,973,264,124 224,170,307,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -182,042,527,337 -211,746,418,877 -226,526,325,653 -232,252,599,796
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,156,269,834,090 1,772,481,969,939 1,912,353,221,318 1,195,890,337,670
1. Hàng tồn kho 1,178,869,305,322 1,795,367,854,608 1,932,096,927,265 1,214,141,027,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,599,471,232 -22,885,884,669 -19,743,705,947 -18,250,689,448
V.Tài sản ngắn hạn khác 226,469,952,598 292,403,184,098 296,476,436,950 226,258,818,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,167,694,735 13,442,507,669 8,268,657,804 11,241,996,075
2. Thuế GTGT được khấu trừ 215,624,393,457 269,861,186,530 285,050,878,671 210,988,304,512
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,677,864,406 9,099,489,899 3,156,900,475 4,028,518,313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,251,639,720,558 1,258,830,919,935 1,265,312,593,002 1,250,221,292,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,300,580,591 33,598,469,989 29,944,328,007 30,991,952,041
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,407,972,900
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 941,130,000
6. Phải thu dài hạn khác 29,951,477,691 33,598,469,989 29,944,328,007 30,991,952,041
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 198,758,032,360 198,975,487,986 196,235,342,065 190,987,240,939
1. Tài sản cố định hữu hình 91,889,465,194 89,005,688,130 86,428,495,729 81,388,948,123
- Nguyên giá 345,040,412,003 338,953,447,253 341,149,750,846 340,432,656,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -253,150,946,809 -249,947,759,123 -254,721,255,117 -259,043,708,702
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 106,868,567,166 109,969,799,856 109,806,846,336 109,598,292,816
- Nguyên giá 111,646,092,179 117,766,092,179 117,811,692,179 117,811,692,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,777,525,013 -7,796,292,323 -8,004,845,843 -8,213,399,363
III. Bất động sản đầu tư 717,113,908,051 703,710,181,919 693,626,831,156 683,544,954,833
- Nguyên giá 858,194,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578 852,074,158,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -141,080,250,527 -148,363,976,659 -158,447,327,422 -168,529,203,745
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,476,191,275 38,316,282,184 38,316,282,184 38,316,282,184
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,476,191,275 38,316,282,184 38,316,282,184 38,316,282,184
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,699,000,406 51,934,736,205 51,214,216,215 48,161,088,649
1. Đầu tư vào công ty con 40,101,741,360
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,039,870,918 40,306,606,717 39,923,149,794
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,006,800,000 30,006,800,000 30,006,800,000 30,006,800,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,640,229,299 -22,640,229,299 -23,520,883,932 -23,520,883,932
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,292,558,787 4,261,558,787 4,626,558,787 1,752,022,787
VI. Tài sản dài hạn khác 222,292,007,875 232,295,761,652 255,975,593,375 258,219,774,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 211,579,330,375 221,965,679,777 246,028,107,125 246,266,649,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,712,677,500 10,330,081,875 9,947,486,250 11,953,125,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,092,926,633,145 5,654,370,413,428 6,038,192,785,349 6,232,167,196,075
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,422,495,281,009 3,979,737,764,986 4,425,185,441,375 4,567,935,807,861
I. Nợ ngắn hạn 3,092,294,428,244 3,666,124,898,041 4,128,959,347,126 4,279,581,573,039
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,272,606,273,102 1,578,382,474,857 2,009,791,118,362 1,749,841,444,688
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,965,854,492 138,255,406,357 135,374,981,714 87,055,077,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,257,745,856 18,173,866,592 40,575,851,466 50,194,930,405
4. Phải trả người lao động 110,573,169,228 66,719,660,704 91,144,624,065 113,539,864,423
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,619,435,176 39,031,996,773 33,046,588,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 38,161,182,473
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,992,142,804 28,095,598,127 28,493,619,868 28,189,133,505
9. Phải trả ngắn hạn khác 224,409,376,753 176,158,931,284 102,007,700,582 175,818,027,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,271,269,576,961 1,575,809,345,428 1,648,959,711,652 2,007,525,341,460
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,059,106,575 29,310,179,516 32,979,742,644 33,771,164,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 330,200,852,765 313,612,866,945 296,226,094,249 288,354,234,822
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,454,545,483 13,636,363,667 6,818,181,851
7. Phải trả dài hạn khác 50,842,360,645 51,492,409,398 53,364,228,777 52,910,551,201
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 255,603,946,637 245,184,093,880 232,743,683,621 232,143,683,621
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,670,431,352,136 1,674,632,648,442 1,613,007,343,974 1,664,231,388,214
I. Vốn chủ sở hữu 1,670,431,352,136 1,674,632,648,442 1,613,007,343,974 1,664,231,388,214
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,001,240,000 866,001,240,000 866,001,240,000 866,001,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,001,240,000 866,001,240,000 866,001,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,918,052,614 133,918,052,614 120,862,855,715 120,857,484,467
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 131,776,000,000 131,776,000,000 131,776,000,000 131,776,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -50,118,432,974 -50,118,432,974 -28,787,065,087 -28,787,065,087
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 272,167,291,300 272,167,291,300 272,167,291,300 272,167,291,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,366,380,071 187,122,235,649 109,141,334,895 172,636,528,456
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 132,298,809,103 29,077,558,808 59,383,191,725 41,992,530,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,067,570,968 158,044,676,841 49,758,143,170 130,643,997,972
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 148,320,821,125 133,766,261,853 141,845,687,151 129,579,909,078
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,092,926,633,145 5,654,370,413,428 6,038,192,785,349 6,232,167,196,075
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.