TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,933,580,753,818 |
3,641,215,361,200 |
3,822,368,131,565 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
726,713,942,804 |
540,805,257,564 |
895,528,501,893 |
|
1. Tiền |
|
262,190,788,561 |
290,016,667,070 |
301,844,159,828 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
464,523,154,243 |
250,788,590,494 |
593,684,342,065 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
21,544,800,000 |
21,544,849,200 |
24,923,300,940 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
49,200 |
186,138 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-136,938 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
21,544,800,000 |
21,544,800,000 |
24,923,251,740 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,725,446,140,276 |
1,741,668,805,289 |
1,767,098,073,891 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,482,643,619,729 |
1,484,699,700,824 |
1,557,362,405,930 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
209,167,596,021 |
216,945,561,750 |
175,952,663,499 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
173,792,035,501 |
181,210,996,571 |
200,720,331,556 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-141,187,453,856 |
-166,937,327,094 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-140,157,110,975 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,040,168,164,238 |
1,093,977,771,917 |
916,696,289,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,066,157,357,382 |
1,119,859,600,133 |
937,780,447,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-25,989,193,144 |
-25,881,828,216 |
-21,084,157,621 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
419,707,706,500 |
243,218,677,230 |
218,121,965,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
15,935,697,155 |
11,615,965,614 |
14,961,288,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
401,279,085,669 |
229,388,864,885 |
200,288,563,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,213,846,731 |
2,872,112,367 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
2,492,923,676 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,215,024,504,176 |
1,216,645,895,498 |
1,243,280,402,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,827,959,400 |
7,234,380,382 |
31,146,657,691 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,381,999,964 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
941,130,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,827,959,400 |
7,234,380,382 |
30,205,527,691 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,381,999,964 |
|
|
II.Tài sản cố định |
|
189,358,169,889 |
186,195,547,117 |
193,099,596,134 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
86,839,623,023 |
83,673,088,707 |
84,341,302,432 |
|
- Nguyên giá |
|
331,467,168,870 |
333,934,046,866 |
334,980,395,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-244,627,545,847 |
-250,260,958,159 |
-250,639,093,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
102,518,546,866 |
102,522,458,410 |
108,758,293,702 |
|
- Nguyên giá |
|
106,980,184,632 |
107,079,834,632 |
113,375,783,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,461,637,766 |
-4,557,376,222 |
-4,617,489,477 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
38,512,494,154 |
737,716,836,957 |
727,360,848,014 |
|
- Nguyên giá |
|
|
858,194,158,578 |
858,194,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
38,512,494,154 |
-120,477,321,621 |
-130,833,310,564 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
748,072,825,943 |
38,518,494,154 |
38,518,494,154 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
858,194,158,578 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
-110,121,332,635 |
38,518,494,154 |
38,518,494,154 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
23,722,911,311 |
39,662,565,508 |
42,371,044,092 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
15,574,091,302 |
31,126,006,721 |
31,317,685,305 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
29,450,000,000 |
29,450,000,000 |
30,006,800,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-22,160,000,000 |
-22,160,000,000 |
-22,160,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
858,820,009 |
1,246,558,787 |
3,206,558,787 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
208,530,143,479 |
207,318,071,380 |
210,783,762,097 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
196,669,679,104 |
195,840,202,630 |
199,688,488,972 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
11,477,868,750 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
11,860,464,375 |
|
11,095,273,125 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
5,148,605,257,994 |
4,857,861,256,698 |
5,065,648,533,747 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,485,384,624,134 |
3,234,596,250,220 |
3,436,327,136,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,119,450,857,664 |
2,880,169,126,247 |
3,097,249,109,078 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,337,388,204,803 |
1,106,938,104,510 |
1,288,469,595,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
117,507,184,036 |
116,997,806,849 |
107,546,229,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
18,622,062,966 |
25,289,255,727 |
29,780,860,376 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
60,298,862,831 |
55,470,248,518 |
74,759,326,024 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21,028,864,445 |
56,038,768,896 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
34,108,049,186 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
213,971,167,764 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
29,534,878,401 |
27,828,439,104 |
27,860,993,264 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
204,085,282,096 |
|
245,620,346,472 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,246,372,153,600 |
1,236,849,413,962 |
1,190,679,516,618 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
71,534,179,745 |
75,795,825,368 |
76,493,472,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
365,933,766,470 |
354,427,123,973 |
339,078,027,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
157,018,269 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
40,909,090,931 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
270,366,743,155 |
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
34,090,909,115 |
27,272,727,299 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
51,357,932,384 |
51,636,244,869 |
50,398,471,175 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
265,399,969,989 |
257,949,810,266 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,663,220,633,860 |
1,623,265,006,478 |
1,629,321,397,660 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,663,220,633,860 |
1,623,265,006,478 |
1,629,321,397,660 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
133,918,052,614 |
133,918,052,614 |
133,918,052,614 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
90,820,087,775 |
90,820,087,775 |
131,776,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-50,118,432,974 |
-50,118,432,974 |
-50,118,432,974 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
172,453,174,126 |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
292,525,161,669 |
134,706,087,422 |
103,546,264,537 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
76,411,393,139 |
66,281,974,271 |
86,266,168,150 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
216,113,768,530 |
68,424,113,151 |
17,280,096,387 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
157,621,350,650 |
175,770,680,341 |
172,030,982,183 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
5,148,605,257,994 |
4,857,861,256,698 |
5,065,648,533,747 |
|