TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,857,750,153,997 |
4,684,826,946,017 |
4,415,362,607,090 |
4,944,369,316,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,370,765,179,570 |
1,545,325,464,578 |
1,413,378,639,968 |
1,341,906,762,494 |
|
1. Tiền |
339,083,377,125 |
264,932,468,492 |
253,406,020,266 |
246,891,844,916 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,031,681,802,445 |
1,280,392,996,086 |
1,159,972,619,702 |
1,095,014,917,578 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,301,078,523,474 |
2,077,254,491,777 |
1,922,954,074,633 |
2,105,395,048,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,771,611,915,349 |
1,563,173,999,716 |
1,459,980,904,801 |
1,854,192,877,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
423,922,977,774 |
384,700,876,393 |
386,326,064,554 |
194,435,739,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,799,141,043 |
227,632,423,906 |
199,768,450,118 |
184,957,740,160 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,255,510,692 |
-98,252,808,238 |
-123,121,344,840 |
-128,191,308,169 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
795,994,423,917 |
669,528,934,949 |
683,801,294,526 |
1,053,999,174,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
812,254,002,702 |
685,788,513,734 |
700,060,873,311 |
1,078,659,954,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,259,578,785 |
-16,259,578,785 |
-16,259,578,785 |
-24,660,779,785 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
389,912,027,036 |
392,718,054,713 |
395,228,597,963 |
443,068,330,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,017,027,412 |
7,090,815,054 |
7,493,196,162 |
12,973,929,461 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
379,178,420,027 |
383,481,379,540 |
385,403,640,311 |
425,465,478,945 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
612,948,484 |
836,920,111 |
1,342,291,491 |
3,286,561,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,103,631,113 |
1,308,940,008 |
989,469,999 |
1,342,361,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,384,913,258,763 |
1,385,891,773,269 |
1,387,399,898,117 |
1,388,086,407,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,008,669,790 |
9,931,104,590 |
4,892,744,590 |
4,963,744,589 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,008,669,790 |
9,931,104,590 |
4,892,744,590 |
4,963,744,589 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,014,863,652,300 |
199,199,918,708 |
197,913,399,653 |
193,938,661,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
843,231,498,806 |
96,501,489,553 |
95,309,715,678 |
91,434,636,272 |
|
- Nguyên giá |
1,135,619,585,583 |
326,979,980,032 |
329,183,051,517 |
331,584,656,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,388,086,777 |
-230,478,490,479 |
-233,873,335,839 |
-240,150,020,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
171,632,153,494 |
102,698,429,155 |
102,603,683,975 |
102,504,024,824 |
|
- Nguyên giá |
181,337,587,737 |
107,036,807,737 |
107,082,807,737 |
107,082,807,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,705,434,243 |
-4,338,378,582 |
-4,479,123,762 |
-4,578,782,913 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,533,786,210 |
793,265,735,828 |
779,140,792,902 |
768,784,803,916 |
|
- Nguyên giá |
6,120,000,000 |
862,974,565,862 |
858,194,158,578 |
858,194,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,586,213,790 |
-69,708,830,034 |
-79,053,365,676 |
-89,409,354,662 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,728,014,308 |
115,578,104,412 |
135,387,536,798 |
164,587,324,427 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
135,387,536,798 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,728,014,308 |
115,578,104,412 |
|
164,587,324,427 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
40,869,305,873 |
40,892,066,713 |
41,008,245,896 |
40,067,649,015 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,562,573,953 |
21,585,334,793 |
21,701,513,976 |
22,556,213,119 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
22,160,000,000 |
22,160,000,000 |
22,160,000,000 |
22,160,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,853,268,080 |
-2,853,268,080 |
-2,853,268,080 |
-4,648,564,104 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
216,909,830,282 |
227,024,843,018 |
229,057,178,278 |
215,744,224,777 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
201,305,352,063 |
211,773,821,049 |
205,455,842,367 |
201,341,121,102 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,800,053,219 |
1,830,053,219 |
10,563,823,411 |
1,749,047,425 |
|
5. Lợi thế thương mại |
13,804,425,000 |
13,420,968,750 |
13,037,512,500 |
12,654,056,250 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,242,663,412,760 |
6,070,718,719,286 |
5,802,762,505,207 |
6,332,455,724,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,553,899,496,745 |
4,365,133,828,846 |
4,176,090,020,032 |
4,683,750,543,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,089,183,742,298 |
3,943,763,166,897 |
3,778,954,211,410 |
4,302,011,767,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,403,959,912,910 |
1,156,744,392,197 |
1,225,320,618,122 |
1,793,113,380,943 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,985,807,864 |
352,973,097,660 |
346,193,156,483 |
17,663,197,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,144,007,157 |
25,392,630,770 |
26,527,128,494 |
23,962,251,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,471,472,528 |
66,535,549,455 |
65,350,904,457 |
75,435,569,134 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,267,896,260 |
49,648,772,848 |
46,714,753,313 |
57,061,341,461 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
27,272,727,273 |
28,581,382,266 |
27,919,531,634 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
214,900,451,590 |
214,876,374,772 |
150,176,506,522 |
267,153,226,245 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,008,020,574,338 |
1,985,147,577,071 |
1,816,574,814,128 |
1,966,099,391,573 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
67,433,619,651 |
65,172,044,851 |
73,514,947,625 |
73,603,877,869 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
464,715,754,447 |
421,370,661,949 |
397,135,808,622 |
381,738,776,055 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
105,785,786,409 |
72,737,982,108 |
63,463,024,686 |
54,545,454,563 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
58,260,390,229 |
48,263,440,327 |
47,019,803,335 |
49,266,454,639 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
300,669,577,809 |
297,069,239,514 |
283,352,980,601 |
274,626,866,853 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,688,763,916,015 |
1,705,584,890,440 |
1,626,672,485,175 |
1,648,705,181,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,688,763,916,015 |
1,705,584,890,440 |
1,626,672,485,175 |
1,648,705,181,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,001,240,000 |
|
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,918,052,614 |
133,918,052,613 |
133,918,052,614 |
133,918,052,614 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
56,740,087,775 |
56,740,087,775 |
56,740,087,775 |
56,740,087,775 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,523,322,342 |
-35,523,322,342 |
-37,400,138,744 |
-50,118,432,974 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
179,533,982,287 |
172,453,174,126 |
172,453,174,126 |
172,453,174,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
303,159,313,531 |
331,991,949,640 |
256,471,797,007 |
284,954,323,233 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
132,445,499,079 |
35,325,946,105 |
64,393,944,192 |
92,683,703,302 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
170,713,814,452 |
296,666,003,535 |
192,077,852,815 |
192,270,619,931 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
184,934,562,150 |
180,003,708,628 |
178,488,272,397 |
184,756,736,475 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,242,663,412,760 |
6,070,718,719,286 |
5,802,762,505,207 |
6,332,455,724,661 |
|