MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,741,485,264,868 4,786,143,044,848 4,330,671,814,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,694,402,253,760 1,342,345,339,986 1,038,281,209,462
1. Tiền 388,862,253,760 338,508,337,541 348,751,510,692
2. Các khoản tương đương tiền 1,305,540,000,000 1,003,837,002,445 689,529,698,770
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,500,000,000 28,244,800,000 28,011,800,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,500,000,000 28,244,800,000 28,011,800,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,631,677,896,355 2,229,463,525,562 1,847,136,673,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,425,783,612,685 1,684,907,681,145 1,602,337,603,339
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 76,220,418,183 431,103,266,432 193,713,174,336
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 173,194,455,448 211,045,807,038 187,633,232,862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,259,869,663 -98,255,510,692 -136,547,337,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 739,279,702 662,281,639
IV. Hàng tồn kho 969,659,943,435 774,605,298,993 1,005,806,038,013
1. Hàng tồn kho 985,760,389,976 790,864,877,778 1,034,126,786,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,100,446,541 -16,259,578,785 -28,320,748,915
V.Tài sản ngắn hạn khác 432,245,171,318 411,484,080,307 411,436,093,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,617,348,798 10,140,752,223 8,522,285,940
2. Thuế GTGT được khấu trừ 423,299,760,670 400,131,863,898 400,786,975,549
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,328,061,850 1,211,464,186 2,126,831,896
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,485,521,151,402 1,386,636,201,219 1,232,389,760,023
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,308,517,717 8,361,270,031 8,162,504,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,256,100,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,052,417,717 8,361,270,031 8,162,504,752
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 233,964,209,561 203,600,840,740 190,496,727,093
1. Tài sản cố định hữu hình 130,931,767,076 100,747,708,067 87,993,861,420
- Nguyên giá 339,681,880,486 327,870,252,182 327,863,935,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,750,113,410 -227,122,544,115 -239,870,073,660
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 103,032,442,485 102,853,132,673 102,502,865,673
- Nguyên giá 106,704,875,769 107,082,807,737 106,860,184,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,672,433,284 -4,229,675,064 -4,357,318,959
III. Bất động sản đầu tư 915,227,460,670 802,740,513,854 758,428,814,929
- Nguyên giá 934,696,415,019 861,998,984,242 858,194,158,578
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,468,954,349 -59,258,470,388 -99,765,343,649
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,085,251,139 102,728,014,308 38,512,494,154
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,085,251,139 102,728,014,308 38,512,494,154
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,063,714,702 42,001,621,150 22,705,237,055
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,903,714,702 17,294,889,230 15,474,289,268
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,160,000,000 27,560,000,000 28,910,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,853,268,080 -22,160,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 480,947,787
VI. Tài sản dài hạn khác 216,871,997,613 227,203,941,136 214,083,982,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 201,267,567,590 213,430,498,636 198,530,067,519
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 189,110,129 3,310,854,521
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,415,319,894 13,773,442,500 12,243,060,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,227,006,416,270 6,172,779,246,067 5,563,061,574,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,579,147,052,293 4,512,198,485,463 3,942,652,024,730
I. Nợ ngắn hạn 4,158,915,168,811 4,099,088,566,592 3,557,079,155,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,446,414,809,155 1,375,987,881,476 1,428,095,256,213
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,037,977,620 304,168,612,427 89,349,766,737
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,887,171,282 31,400,887,211 29,801,737,904
4. Phải trả người lao động 64,202,977,309 86,684,642,775 81,425,763,820
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,948,847,410 22,227,978,586 28,345,497,684
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,362,744,050 35,076,695,490 31,870,171,186
9. Phải trả ngắn hạn khác 140,627,818,410 144,946,961,090 179,413,912,692
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,302,634,027,522 2,031,170,448,265 1,614,290,757,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,798,796,053 67,424,459,272 74,486,291,576
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 420,231,883,482 413,109,918,871 385,572,869,198
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 102,350,533,942
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 66,576,995,606 75,077,806,678 47,727,272,747
7. Phải trả dài hạn khác 55,850,108,311 54,635,171,676
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 251,304,353,934 278,882,003,882 279,910,424,775
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,300,000,000 3,300,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,647,859,363,977 1,660,580,760,604 1,620,409,549,507
I. Vốn chủ sở hữu 1,647,859,363,977 1,660,580,760,604 1,620,409,549,507
1. Vốn góp của chủ sở hữu 866,001,240,000 866,001,240,000 866,001,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 866,001,240,000 866,001,240,000 866,001,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 133,918,052,614 133,918,052,614 133,918,052,614
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56,740,087,775 56,740,087,775 90,820,087,775
5. Cổ phiếu quỹ -35,523,322,342 -35,523,322,342 -50,118,432,974
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 172,453,174,126 172,453,174,126 172,453,174,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 272,012,928,770 303,178,676,162 264,287,335,590
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 143,681,890,479 131,362,586,804 64,018,325,879
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,331,038,291 171,816,089,358 200,269,009,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 182,257,203,034 163,812,852,269 143,048,092,376
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,227,006,416,270 6,172,779,246,067 5,563,061,574,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.