TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
4,741,485,264,868 |
4,786,143,044,848 |
4,330,671,814,214 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,694,402,253,760 |
1,342,345,339,986 |
1,038,281,209,462 |
|
1. Tiền |
|
388,862,253,760 |
338,508,337,541 |
348,751,510,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,305,540,000,000 |
1,003,837,002,445 |
689,529,698,770 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
13,500,000,000 |
28,244,800,000 |
28,011,800,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
13,500,000,000 |
28,244,800,000 |
28,011,800,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,631,677,896,355 |
2,229,463,525,562 |
1,847,136,673,354 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,425,783,612,685 |
1,684,907,681,145 |
1,602,337,603,339 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
76,220,418,183 |
431,103,266,432 |
193,713,174,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
173,194,455,448 |
211,045,807,038 |
187,633,232,862 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-44,259,869,663 |
-98,255,510,692 |
-136,547,337,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
739,279,702 |
662,281,639 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
969,659,943,435 |
774,605,298,993 |
1,005,806,038,013 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
985,760,389,976 |
790,864,877,778 |
1,034,126,786,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-16,100,446,541 |
-16,259,578,785 |
-28,320,748,915 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
432,245,171,318 |
411,484,080,307 |
411,436,093,385 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,617,348,798 |
10,140,752,223 |
8,522,285,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
423,299,760,670 |
400,131,863,898 |
400,786,975,549 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,328,061,850 |
1,211,464,186 |
2,126,831,896 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,485,521,151,402 |
1,386,636,201,219 |
1,232,389,760,023 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
5,308,517,717 |
8,361,270,031 |
8,162,504,752 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,256,100,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,052,417,717 |
8,361,270,031 |
8,162,504,752 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
233,964,209,561 |
203,600,840,740 |
190,496,727,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
130,931,767,076 |
100,747,708,067 |
87,993,861,420 |
|
- Nguyên giá |
|
339,681,880,486 |
327,870,252,182 |
327,863,935,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-208,750,113,410 |
-227,122,544,115 |
-239,870,073,660 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
103,032,442,485 |
102,853,132,673 |
102,502,865,673 |
|
- Nguyên giá |
|
106,704,875,769 |
107,082,807,737 |
106,860,184,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,672,433,284 |
-4,229,675,064 |
-4,357,318,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
915,227,460,670 |
802,740,513,854 |
758,428,814,929 |
|
- Nguyên giá |
|
934,696,415,019 |
861,998,984,242 |
858,194,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,468,954,349 |
-59,258,470,388 |
-99,765,343,649 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
77,085,251,139 |
102,728,014,308 |
38,512,494,154 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
77,085,251,139 |
102,728,014,308 |
38,512,494,154 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
37,063,714,702 |
42,001,621,150 |
22,705,237,055 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
16,903,714,702 |
17,294,889,230 |
15,474,289,268 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
22,160,000,000 |
27,560,000,000 |
28,910,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,000,000,000 |
-2,853,268,080 |
-22,160,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
480,947,787 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
216,871,997,613 |
227,203,941,136 |
214,083,982,040 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
201,267,567,590 |
213,430,498,636 |
198,530,067,519 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
189,110,129 |
|
3,310,854,521 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
15,415,319,894 |
13,773,442,500 |
12,243,060,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
6,227,006,416,270 |
6,172,779,246,067 |
5,563,061,574,237 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
4,579,147,052,293 |
4,512,198,485,463 |
3,942,652,024,730 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
4,158,915,168,811 |
4,099,088,566,592 |
3,557,079,155,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,446,414,809,155 |
1,375,987,881,476 |
1,428,095,256,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
19,037,977,620 |
304,168,612,427 |
89,349,766,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
17,887,171,282 |
31,400,887,211 |
29,801,737,904 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
64,202,977,309 |
86,684,642,775 |
81,425,763,820 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
72,948,847,410 |
22,227,978,586 |
28,345,497,684 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
30,362,744,050 |
35,076,695,490 |
31,870,171,186 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
140,627,818,410 |
144,946,961,090 |
179,413,912,692 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,302,634,027,522 |
2,031,170,448,265 |
1,614,290,757,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
64,798,796,053 |
67,424,459,272 |
74,486,291,576 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
420,231,883,482 |
413,109,918,871 |
385,572,869,198 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
102,350,533,942 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
66,576,995,606 |
75,077,806,678 |
47,727,272,747 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
55,850,108,311 |
54,635,171,676 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
251,304,353,934 |
278,882,003,882 |
279,910,424,775 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,647,859,363,977 |
1,660,580,760,604 |
1,620,409,549,507 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,647,859,363,977 |
1,660,580,760,604 |
1,620,409,549,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
133,918,052,614 |
133,918,052,614 |
133,918,052,614 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
56,740,087,775 |
56,740,087,775 |
90,820,087,775 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-35,523,322,342 |
-35,523,322,342 |
-50,118,432,974 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
172,453,174,126 |
172,453,174,126 |
172,453,174,126 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
272,012,928,770 |
303,178,676,162 |
264,287,335,590 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
143,681,890,479 |
131,362,586,804 |
64,018,325,879 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
128,331,038,291 |
171,816,089,358 |
200,269,009,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
182,257,203,034 |
163,812,852,269 |
143,048,092,376 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
6,227,006,416,270 |
6,172,779,246,067 |
5,563,061,574,237 |
|