1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
848,424,341,813 |
837,392,135,778 |
657,479,577,502 |
707,879,034,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
848,424,341,813 |
837,392,135,778 |
657,479,577,502 |
707,879,034,767 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
729,521,937,365 |
725,683,513,657 |
570,976,516,831 |
611,937,190,057 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,902,404,448 |
111,708,622,121 |
86,503,060,671 |
95,941,844,710 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
453,938,286 |
252,239,188 |
378,062,985 |
3,060,850,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,282,939,486 |
4,566,431,147 |
1,747,379,448 |
1,399,928,316 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
608,688,072 |
349,289,254 |
105,384,440 |
1,333,468,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
87,685,505,937 |
84,062,865,983 |
66,388,932,671 |
76,862,872,118 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,387,897,311 |
23,331,564,179 |
18,744,811,537 |
20,739,895,258 |
|
12. Thu nhập khác |
9,315,122,946 |
3,697,580,293 |
183,395,662 |
248,243,779 |
|
13. Chi phí khác |
637,356,522 |
1,088,530,060 |
565,230,186 |
1,374,897,797 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,677,766,424 |
2,609,050,233 |
-381,834,524 |
-1,126,654,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,065,663,735 |
25,940,614,412 |
18,362,977,013 |
19,613,241,240 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,287,016,167 |
5,233,017,362 |
3,805,638,331 |
3,942,645,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,778,647,568 |
20,707,597,050 |
14,557,338,682 |
15,670,596,102 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,778,647,568 |
20,707,597,050 |
14,557,338,682 |
15,670,596,102 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,971 |
4,170 |
2,932 |
3,156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|