1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,147,832,363 |
133,875,392,781 |
25,313,147,199 |
36,325,582,354 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,147,832,363 |
133,875,392,781 |
25,313,147,199 |
36,325,582,354 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
34,328,941,621 |
124,808,263,491 |
24,173,471,664 |
30,652,605,281 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,818,890,742 |
9,067,129,290 |
1,139,675,535 |
5,672,977,073 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
111,918,824 |
30,162,812 |
118,176,134 |
65,882,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,255,321,631 |
2,623,355,985 |
2,488,595,729 |
2,275,909,514 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,239,599,779 |
2,570,800,523 |
2,393,483,440 |
2,261,464,045 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
101,675,216 |
129,190,701 |
56,066,149 |
72,187,165 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,189,450,376 |
5,325,123,701 |
4,796,940,714 |
3,969,561,393 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
384,362,343 |
1,019,621,715 |
-6,083,750,923 |
-578,798,240 |
|
12. Thu nhập khác |
1,204 |
1,148,103,046 |
105,149 |
168,790,858 |
|
13. Chi phí khác |
6,665,674 |
1,770,771,407 |
15,357 |
45,478,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,664,470 |
-622,668,361 |
89,792 |
123,312,243 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
377,697,873 |
396,953,354 |
-6,083,661,131 |
-455,485,997 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,332,934 |
245,731,849 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
296,364,939 |
151,221,505 |
-6,083,661,131 |
-455,485,997 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
296,364,939 |
151,221,505 |
-6,083,661,131 |
-455,485,997 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
59 |
30 |
-1,217 |
-91 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
59 |
30 |
-1,217 |
-91 |
|