MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,147,832,363 133,875,392,781 25,313,147,199 36,325,582,354
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,147,832,363 133,875,392,781 25,313,147,199 36,325,582,354
4. Giá vốn hàng bán 34,328,941,621 124,808,263,491 24,173,471,664 30,652,605,281
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,818,890,742 9,067,129,290 1,139,675,535 5,672,977,073
6. Doanh thu hoạt động tài chính 111,918,824 30,162,812 118,176,134 65,882,759
7. Chi phí tài chính 2,255,321,631 2,623,355,985 2,488,595,729 2,275,909,514
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,239,599,779 2,570,800,523 2,393,483,440 2,261,464,045
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 101,675,216 129,190,701 56,066,149 72,187,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,189,450,376 5,325,123,701 4,796,940,714 3,969,561,393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 384,362,343 1,019,621,715 -6,083,750,923 -578,798,240
12. Thu nhập khác 1,204 1,148,103,046 105,149 168,790,858
13. Chi phí khác 6,665,674 1,770,771,407 15,357 45,478,615
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,664,470 -622,668,361 89,792 123,312,243
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 377,697,873 396,953,354 -6,083,661,131 -455,485,997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 81,332,934 245,731,849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 296,364,939 151,221,505 -6,083,661,131 -455,485,997
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 296,364,939 151,221,505 -6,083,661,131 -455,485,997
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 59 30 -1,217 -91
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 59 30 -1,217 -91
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.