1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
48,689,898,947 |
105,372,519,125 |
56,726,650,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
48,689,898,947 |
105,372,519,125 |
56,726,650,233 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
45,040,619,226 |
101,346,865,626 |
52,773,316,754 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,649,279,721 |
4,025,653,499 |
3,953,333,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
18,783,932 |
162,159,494 |
187,096,748 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,933,111,772 |
1,879,905,012 |
1,826,028,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
191,801,708 |
1,926,904,118 |
1,844,027,282 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
139,430,983 |
64,175,050 |
221,276,963 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,297,773,569 |
792,680,732 |
4,586,081,197 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,702,252,671 |
1,451,052,199 |
-2,492,956,908 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,444,713,257 |
316,371,355 |
6,760,171 |
|
13. Chi phí khác |
|
364,596,675 |
803,546,311 |
238,054,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,080,116,582 |
-487,174,956 |
-231,294,184 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-622,136,089 |
963,877,243 |
-2,724,251,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-205,862,593 |
501,075,811 |
-55,360,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-218,416,819 |
55,360,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-416,273,496 |
681,218,251 |
-2,724,251,092 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-416,273,496 |
681,218,251 |
-2,724,251,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-83 |
136 |
-545 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-83 |
136 |
-545 |
|