MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,749,461,120 42,556,458,950 54,307,197,762 29,418,146,207
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,749,461,120 42,556,458,950 54,307,197,762 29,418,146,207
4. Giá vốn hàng bán 74,918,665,858 39,128,478,273 53,179,292,856 26,351,101,363
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,830,795,262 3,427,980,677 1,127,904,906 3,067,044,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,132,210 406,915,030 237,005,748 162,206,292
7. Chi phí tài chính 1,267,172,164 1,335,408,046 1,501,021,122 1,557,484,135
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,314,515,004 1,338,657,133 1,451,688,663 1,551,152,545
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 395,300,381 54,926,841 395,914,665 -45,076,667
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,296,209,276 2,234,009,643 15,150,632,436 3,395,592,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,027,754,349 210,551,177 -15,682,657,569 -1,678,749,319
12. Thu nhập khác 23,591,107,267 658,386,382 7,060,484,289 2,465,731,110
13. Chi phí khác 6,691,700,167 504,367,153 176,446,418 6,038,266
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,899,407,100 154,019,229 6,884,037,871 2,459,692,844
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,871,652,751 364,570,406 -8,798,619,698 780,943,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,587,565,031 109,810,990 -1,959,003,125 169,293,705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,284,087,720 254,759,416 -6,839,616,573 611,649,820
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,284,087,720 254,759,416 -6,839,616,573 611,649,820
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,057 51 -1,368 122
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,057 51 -1,368 122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.