1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,749,461,120 |
42,556,458,950 |
54,307,197,762 |
29,418,146,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,749,461,120 |
42,556,458,950 |
54,307,197,762 |
29,418,146,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,918,665,858 |
39,128,478,273 |
53,179,292,856 |
26,351,101,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,830,795,262 |
3,427,980,677 |
1,127,904,906 |
3,067,044,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,132,210 |
406,915,030 |
237,005,748 |
162,206,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,267,172,164 |
1,335,408,046 |
1,501,021,122 |
1,557,484,135 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,314,515,004 |
1,338,657,133 |
1,451,688,663 |
1,551,152,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
395,300,381 |
54,926,841 |
395,914,665 |
-45,076,667 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,296,209,276 |
2,234,009,643 |
15,150,632,436 |
3,395,592,987 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,027,754,349 |
210,551,177 |
-15,682,657,569 |
-1,678,749,319 |
|
12. Thu nhập khác |
23,591,107,267 |
658,386,382 |
7,060,484,289 |
2,465,731,110 |
|
13. Chi phí khác |
6,691,700,167 |
504,367,153 |
176,446,418 |
6,038,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,899,407,100 |
154,019,229 |
6,884,037,871 |
2,459,692,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,871,652,751 |
364,570,406 |
-8,798,619,698 |
780,943,525 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,587,565,031 |
109,810,990 |
-1,959,003,125 |
169,293,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,284,087,720 |
254,759,416 |
-6,839,616,573 |
611,649,820 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,284,087,720 |
254,759,416 |
-6,839,616,573 |
611,649,820 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,057 |
51 |
-1,368 |
122 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,057 |
51 |
-1,368 |
122 |
|