TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,529,918,686 |
300,404,651,860 |
266,905,635,796 |
283,948,854,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,811,999,310 |
28,013,145,372 |
14,188,517,107 |
23,789,503,960 |
|
1. Tiền |
5,811,999,310 |
17,013,145,372 |
10,188,517,107 |
21,789,503,960 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,000,000,000 |
4,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,029,826,700 |
58,980,180,000 |
58,890,654,200 |
58,879,737,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-529,158,700 |
-578,805,400 |
-668,331,200 |
-679,247,900 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
143,655,432,527 |
171,735,231,144 |
145,217,838,364 |
153,440,642,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,520,279,989 |
105,817,501,381 |
76,568,052,600 |
80,402,589,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,022,574,142 |
3,842,671,353 |
6,859,343,863 |
10,192,300,962 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,663,663,568 |
70,876,490,082 |
70,577,372,616 |
71,632,683,283 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,551,085,172 |
-8,801,431,672 |
-8,786,930,715 |
-8,786,930,715 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
70,491,601,473 |
30,580,016,387 |
37,368,780,338 |
36,873,711,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,491,601,473 |
30,580,016,387 |
37,368,780,338 |
36,873,711,626 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,541,058,676 |
11,096,078,957 |
11,239,845,787 |
10,965,259,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
153,783,499 |
248,719,832 |
94,817,332 |
137,972,985 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,383,351,112 |
10,845,435,060 |
11,138,517,453 |
10,820,775,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,924,065 |
1,924,065 |
6,511,002 |
6,511,002 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,852,377,758 |
40,769,542,592 |
38,903,155,557 |
37,716,897,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,454,499,635 |
38,460,767,725 |
37,174,861,077 |
35,424,610,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,418,157,035 |
38,427,631,825 |
37,144,931,877 |
35,397,888,229 |
|
- Nguyên giá |
88,431,490,015 |
91,064,539,228 |
91,563,518,610 |
91,563,518,610 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,013,332,980 |
-52,636,907,403 |
-54,418,586,733 |
-56,165,630,381 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,342,600 |
33,135,900 |
29,929,200 |
26,722,500 |
|
- Nguyên giá |
1,093,654,049 |
1,093,654,049 |
1,093,654,049 |
989,178,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,057,311,449 |
-1,060,518,149 |
-1,063,724,849 |
-962,455,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,069,232 |
42,866,622 |
38,664,012 |
34,461,402 |
|
- Nguyên giá |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,087,368 |
-209,289,978 |
-213,492,588 |
-217,695,198 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
468,867,037 |
468,867,037 |
141,867,037 |
141,867,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
468,867,037 |
468,867,037 |
141,867,037 |
141,867,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,871,941,854 |
1,787,041,208 |
1,537,763,431 |
2,105,958,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,871,941,854 |
1,787,041,208 |
1,537,763,431 |
2,105,958,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
331,382,296,444 |
341,174,194,452 |
305,808,791,353 |
321,665,752,586 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
249,170,305,797 |
258,810,982,300 |
229,527,123,189 |
246,153,499,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
234,043,700,267 |
244,043,065,944 |
213,302,237,329 |
230,032,678,779 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,652,640,127 |
18,098,819,849 |
11,828,762,876 |
10,931,778,881 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
98,884,110,702 |
78,626,946,921 |
82,262,924,618 |
105,177,483,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
686,985,978 |
1,925,837,867 |
376,542,183 |
599,570,043 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,152,359,247 |
3,877,399,936 |
803,546,549 |
1,389,021,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
428,916,081 |
655,630,792 |
799,257,636 |
154,074,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,703,315,773 |
19,593,297,452 |
17,153,245,377 |
13,660,961,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,233,421,431 |
112,747,342,832 |
91,694,219,244 |
89,506,972,595 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,211,401,317 |
4,461,272,133 |
4,461,272,133 |
4,461,272,133 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,090,549,611 |
4,056,518,162 |
3,922,466,713 |
4,151,544,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,126,605,530 |
14,767,916,356 |
16,224,885,860 |
16,120,820,422 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,126,605,530 |
14,767,916,356 |
16,224,885,860 |
16,120,820,422 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,211,990,647 |
82,363,212,152 |
76,281,668,164 |
75,512,253,385 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,211,990,647 |
82,363,212,152 |
76,281,668,164 |
75,512,253,385 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,811,046,939 |
15,811,046,939 |
15,811,046,939 |
16,124,975,721 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,142,803,708 |
3,294,025,213 |
-2,787,518,775 |
-3,870,862,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,985,949,175 |
3,137,170,680 |
-6,083,661,131 |
-6,539,147,128 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
156,854,533 |
156,854,533 |
3,296,142,356 |
2,668,284,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
331,382,296,444 |
341,174,194,452 |
305,808,791,353 |
321,665,752,586 |
|