MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 291,529,918,686 300,404,651,860 266,905,635,796 283,948,854,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,811,999,310 28,013,145,372 14,188,517,107 23,789,503,960
1. Tiền 5,811,999,310 17,013,145,372 10,188,517,107 21,789,503,960
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 4,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,029,826,700 58,980,180,000 58,890,654,200 58,879,737,500
1. Chứng khoán kinh doanh 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -529,158,700 -578,805,400 -668,331,200 -679,247,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,655,432,527 171,735,231,144 145,217,838,364 153,440,642,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,520,279,989 105,817,501,381 76,568,052,600 80,402,589,049
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,022,574,142 3,842,671,353 6,859,343,863 10,192,300,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,663,663,568 70,876,490,082 70,577,372,616 71,632,683,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,551,085,172 -8,801,431,672 -8,786,930,715 -8,786,930,715
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,491,601,473 30,580,016,387 37,368,780,338 36,873,711,626
1. Hàng tồn kho 70,491,601,473 30,580,016,387 37,368,780,338 36,873,711,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,541,058,676 11,096,078,957 11,239,845,787 10,965,259,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 153,783,499 248,719,832 94,817,332 137,972,985
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,383,351,112 10,845,435,060 11,138,517,453 10,820,775,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,924,065 1,924,065 6,511,002 6,511,002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,852,377,758 40,769,542,592 38,903,155,557 37,716,897,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,454,499,635 38,460,767,725 37,174,861,077 35,424,610,729
1. Tài sản cố định hữu hình 37,418,157,035 38,427,631,825 37,144,931,877 35,397,888,229
- Nguyên giá 88,431,490,015 91,064,539,228 91,563,518,610 91,563,518,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,013,332,980 -52,636,907,403 -54,418,586,733 -56,165,630,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,342,600 33,135,900 29,929,200 26,722,500
- Nguyên giá 1,093,654,049 1,093,654,049 1,093,654,049 989,178,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,057,311,449 -1,060,518,149 -1,063,724,849 -962,455,500
III. Bất động sản đầu tư 47,069,232 42,866,622 38,664,012 34,461,402
- Nguyên giá 252,156,600 252,156,600 252,156,600 252,156,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,087,368 -209,289,978 -213,492,588 -217,695,198
IV. Tài sản dở dang dài hạn 468,867,037 468,867,037 141,867,037 141,867,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 468,867,037 468,867,037 141,867,037 141,867,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,871,941,854 1,787,041,208 1,537,763,431 2,105,958,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,871,941,854 1,787,041,208 1,537,763,431 2,105,958,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 331,382,296,444 341,174,194,452 305,808,791,353 321,665,752,586
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 249,170,305,797 258,810,982,300 229,527,123,189 246,153,499,201
I. Nợ ngắn hạn 234,043,700,267 244,043,065,944 213,302,237,329 230,032,678,779
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,652,640,127 18,098,819,849 11,828,762,876 10,931,778,881
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 98,884,110,702 78,626,946,921 82,262,924,618 105,177,483,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 686,985,978 1,925,837,867 376,542,183 599,570,043
4. Phải trả người lao động 5,152,359,247 3,877,399,936 803,546,549 1,389,021,390
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 428,916,081 655,630,792 799,257,636 154,074,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,703,315,773 19,593,297,452 17,153,245,377 13,660,961,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,233,421,431 112,747,342,832 91,694,219,244 89,506,972,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,211,401,317 4,461,272,133 4,461,272,133 4,461,272,133
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,090,549,611 4,056,518,162 3,922,466,713 4,151,544,046
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,126,605,530 14,767,916,356 16,224,885,860 16,120,820,422
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,126,605,530 14,767,916,356 16,224,885,860 16,120,820,422
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,211,990,647 82,363,212,152 76,281,668,164 75,512,253,385
I. Vốn chủ sở hữu 82,211,990,647 82,363,212,152 76,281,668,164 75,512,253,385
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,811,046,939 15,811,046,939 15,811,046,939 16,124,975,721
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,142,803,708 3,294,025,213 -2,787,518,775 -3,870,862,336
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,985,949,175 3,137,170,680 -6,083,661,131 -6,539,147,128
- LNST chưa phân phối kỳ này 156,854,533 156,854,533 3,296,142,356 2,668,284,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 331,382,296,444 341,174,194,452 305,808,791,353 321,665,752,586
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.