TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
287,022,964,946 |
298,194,846,341 |
269,025,431,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
18,471,143,943 |
33,695,888,001 |
9,870,434,023 |
|
1. Tiền |
|
7,271,143,943 |
22,095,888,001 |
8,870,434,023 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,200,000,000 |
11,600,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
59,066,806,500 |
59,130,181,200 |
59,152,808,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-492,178,900 |
-428,804,200 |
-406,176,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
146,718,664,202 |
166,786,128,763 |
156,376,459,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
76,926,397,123 |
92,501,179,581 |
81,230,779,180 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
11,067,103,025 |
13,119,541,563 |
10,464,722,748 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
76,038,253,025 |
71,674,211,370 |
74,916,028,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-17,313,088,971 |
-10,508,803,751 |
-10,235,070,870 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
61,526,760,261 |
38,253,654,176 |
42,570,436,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
61,526,760,261 |
38,253,654,176 |
42,570,436,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,239,590,040 |
328,994,201 |
1,055,293,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
501,800,620 |
322,584,148 |
308,895,819 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
525,664,719 |
|
134,241,561 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
212,124,701 |
6,410,053 |
612,155,737 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
37,728,987,029 |
36,813,595,556 |
35,049,466,759 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,868,224,432 |
33,477,215,203 |
32,044,326,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,806,228,232 |
33,418,425,703 |
31,988,743,241 |
|
- Nguyên giá |
|
79,848,294,000 |
79,817,894,000 |
78,339,050,982 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-45,042,065,768 |
-46,399,468,297 |
-46,350,307,741 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
61,996,200 |
58,789,500 |
55,582,800 |
|
- Nguyên giá |
|
676,510,049 |
1,093,654,049 |
1,093,654,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-614,513,849 |
-1,034,864,549 |
-1,038,071,249 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
80,690,112 |
76,487,502 |
72,284,892 |
|
- Nguyên giá |
|
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-171,466,488 |
-175,669,098 |
-179,871,708 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
141,867,037 |
468,867,037 |
468,867,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
141,867,037 |
468,867,037 |
468,867,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,628,205,448 |
2,781,025,814 |
2,453,988,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,628,205,448 |
2,562,608,995 |
2,290,931,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
218,416,819 |
163,056,819 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
324,751,951,975 |
335,008,441,897 |
304,074,898,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
244,464,317,571 |
254,039,589,242 |
227,960,238,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
230,165,715,877 |
235,173,448,604 |
215,529,537,618 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
22,353,721,886 |
25,307,277,499 |
19,695,275,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
88,840,411,569 |
84,468,705,899 |
88,274,416,569 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,064,870,443 |
3,980,819,889 |
1,466,009,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
988,536,978 |
2,964,948,327 |
990,203,252 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,237,521,339 |
1,092,084,097 |
6,307,284,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10,032,969,560 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
10,069,413,202 |
8,209,924,392 |
6,540,139,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
97,176,323,645 |
94,077,203,140 |
87,031,611,592 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
419,935,765 |
70,000,000 |
431,051,143 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,014,981,050 |
4,969,515,801 |
4,793,546,352 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
14,298,601,694 |
18,866,140,638 |
12,430,700,968 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
14,298,601,694 |
18,866,140,638 |
12,430,700,968 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
80,287,634,404 |
80,968,852,655 |
76,114,659,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
80,287,634,404 |
80,968,852,655 |
76,114,659,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
15,464,810,018 |
15,464,810,018 |
15,464,810,018 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,564,684,386 |
2,245,902,637 |
-2,608,290,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,564,684,386 |
2,245,902,637 |
-2,724,251,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
115,960,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
324,751,951,975 |
335,008,441,897 |
304,074,898,323 |
|