MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 287,022,964,946 298,194,846,341 269,025,431,564
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,471,143,943 33,695,888,001 9,870,434,023
1. Tiền 7,271,143,943 22,095,888,001 8,870,434,023
2. Các khoản tương đương tiền 11,200,000,000 11,600,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,066,806,500 59,130,181,200 59,152,808,800
1. Chứng khoán kinh doanh 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -492,178,900 -428,804,200 -406,176,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 146,718,664,202 166,786,128,763 156,376,459,394
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,926,397,123 92,501,179,581 81,230,779,180
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,067,103,025 13,119,541,563 10,464,722,748
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,038,253,025 71,674,211,370 74,916,028,336
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,313,088,971 -10,508,803,751 -10,235,070,870
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,526,760,261 38,253,654,176 42,570,436,230
1. Hàng tồn kho 61,526,760,261 38,253,654,176 42,570,436,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,239,590,040 328,994,201 1,055,293,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 501,800,620 322,584,148 308,895,819
2. Thuế GTGT được khấu trừ 525,664,719 134,241,561
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 212,124,701 6,410,053 612,155,737
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,728,987,029 36,813,595,556 35,049,466,759
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,868,224,432 33,477,215,203 32,044,326,041
1. Tài sản cố định hữu hình 34,806,228,232 33,418,425,703 31,988,743,241
- Nguyên giá 79,848,294,000 79,817,894,000 78,339,050,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,042,065,768 -46,399,468,297 -46,350,307,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,996,200 58,789,500 55,582,800
- Nguyên giá 676,510,049 1,093,654,049 1,093,654,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -614,513,849 -1,034,864,549 -1,038,071,249
III. Bất động sản đầu tư 80,690,112 76,487,502 72,284,892
- Nguyên giá 252,156,600 252,156,600 252,156,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,466,488 -175,669,098 -179,871,708
IV. Tài sản dở dang dài hạn 141,867,037 468,867,037 468,867,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 141,867,037 468,867,037 468,867,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,628,205,448 2,781,025,814 2,453,988,789
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,628,205,448 2,562,608,995 2,290,931,970
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 218,416,819 163,056,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 324,751,951,975 335,008,441,897 304,074,898,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 244,464,317,571 254,039,589,242 227,960,238,586
I. Nợ ngắn hạn 230,165,715,877 235,173,448,604 215,529,537,618
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,353,721,886 25,307,277,499 19,695,275,185
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,840,411,569 84,468,705,899 88,274,416,569
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,064,870,443 3,980,819,889 1,466,009,969
4. Phải trả người lao động 988,536,978 2,964,948,327 990,203,252
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,237,521,339 1,092,084,097 6,307,284,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,032,969,560
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,069,413,202 8,209,924,392 6,540,139,459
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,176,323,645 94,077,203,140 87,031,611,592
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 419,935,765 70,000,000 431,051,143
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,014,981,050 4,969,515,801 4,793,546,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 14,298,601,694 18,866,140,638 12,430,700,968
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,298,601,694 18,866,140,638 12,430,700,968
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 80,287,634,404 80,968,852,655 76,114,659,737
I. Vốn chủ sở hữu 80,287,634,404 80,968,852,655 76,114,659,737
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,464,810,018 15,464,810,018 15,464,810,018
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,564,684,386 2,245,902,637 -2,608,290,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,564,684,386 2,245,902,637 -2,724,251,092
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,960,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 324,751,951,975 335,008,441,897 304,074,898,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.