1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,151,726,242 |
170,826,080,024 |
114,450,097,724 |
27,320,200,207 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
224,151,726,242 |
170,826,080,024 |
114,450,097,724 |
27,320,200,207 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
195,632,046,946 |
154,996,426,260 |
105,692,252,693 |
24,738,030,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,519,679,296 |
15,829,653,764 |
8,757,845,031 |
2,582,169,758 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
471,801,772 |
289,634,212 |
196,357,964 |
1,969,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,835,913,024 |
15,867,901,206 |
8,091,421,640 |
2,927,201,822 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,699,600,021 |
8,537,097,198 |
7,599,133,285 |
2,927,201,822 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
663,198,100 |
207,211,400 |
123,964,372 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,623,802,963 |
-70,624,431 |
6,726,841,079 |
3,674,585,690 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
868,566,981 |
114,799,801 |
-5,988,024,096 |
-4,017,648,113 |
|
12. Thu nhập khác |
94,302,198 |
6,680,361,041 |
322,028,409 |
3,812,750,019 |
|
13. Chi phí khác |
307,337,424 |
5,419,078,362 |
329,517,873 |
41,952,553 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-213,035,226 |
1,261,282,679 |
-7,489,464 |
3,770,797,466 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
655,531,755 |
1,376,082,480 |
-5,995,513,560 |
-246,850,647 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
325,448,952 |
307,783,557 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
330,082,803 |
1,068,298,923 |
-5,995,513,560 |
-246,850,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
330,082,803 |
1,068,298,923 |
-5,995,513,560 |
-246,850,647 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
106 |
343 |
-1,924 |
-79 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|