MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 204,543,020,669 228,840,708,519 224,151,726,242 170,826,080,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 204,543,020,669 228,840,708,519 224,151,726,242 170,826,080,024
4. Giá vốn hàng bán 189,951,026,257 205,002,217,316 195,632,046,946 154,996,426,260
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,591,994,412 23,838,491,203 28,519,679,296 15,829,653,764
6. Doanh thu hoạt động tài chính 579,108,974 1,317,470,995 471,801,772 289,634,212
7. Chi phí tài chính 11,099,131,475 13,096,276,417 16,835,913,024 15,867,901,206
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,764,783,201 12,369,393,762 12,699,600,021 8,537,097,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,390,079,095
9. Chi phí bán hàng 1,580,267,400 800,956,909 663,198,100 207,211,400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,158,862,395 22,871,054,824 10,623,802,963 -70,624,431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,667,157,884 -18,002,405,047 868,566,981 114,799,801
12. Thu nhập khác 6,668,727,192 19,691,380,009 94,302,198 6,680,361,041
13. Chi phí khác 2,333,496,828 6,710,115,691 307,337,424 5,419,078,362
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,335,230,364 12,981,264,318 -213,035,226 1,261,282,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -331,927,520 -5,021,140,729 655,531,755 1,376,082,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 787,434,524 1,744,387,828 325,448,952 307,783,557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -198,135,383 465,563,212
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -921,226,661 -7,231,091,769 330,082,803 1,068,298,923
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -979,318,227 -7,526,319,305 330,082,803 1,068,298,923
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 58,091,566 295,227,536
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -333 -2,416 106 343
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.