1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,543,020,669 |
228,840,708,519 |
224,151,726,242 |
170,826,080,024 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,543,020,669 |
228,840,708,519 |
224,151,726,242 |
170,826,080,024 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
189,951,026,257 |
205,002,217,316 |
195,632,046,946 |
154,996,426,260 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,591,994,412 |
23,838,491,203 |
28,519,679,296 |
15,829,653,764 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
579,108,974 |
1,317,470,995 |
471,801,772 |
289,634,212 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,099,131,475 |
13,096,276,417 |
16,835,913,024 |
15,867,901,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,764,783,201 |
12,369,393,762 |
12,699,600,021 |
8,537,097,198 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-6,390,079,095 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,580,267,400 |
800,956,909 |
663,198,100 |
207,211,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,158,862,395 |
22,871,054,824 |
10,623,802,963 |
-70,624,431 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,667,157,884 |
-18,002,405,047 |
868,566,981 |
114,799,801 |
|
12. Thu nhập khác |
6,668,727,192 |
19,691,380,009 |
94,302,198 |
6,680,361,041 |
|
13. Chi phí khác |
2,333,496,828 |
6,710,115,691 |
307,337,424 |
5,419,078,362 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,335,230,364 |
12,981,264,318 |
-213,035,226 |
1,261,282,679 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-331,927,520 |
-5,021,140,729 |
655,531,755 |
1,376,082,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
787,434,524 |
1,744,387,828 |
325,448,952 |
307,783,557 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-198,135,383 |
465,563,212 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-921,226,661 |
-7,231,091,769 |
330,082,803 |
1,068,298,923 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-979,318,227 |
-7,526,319,305 |
330,082,803 |
1,068,298,923 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
58,091,566 |
295,227,536 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-333 |
-2,416 |
106 |
343 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|