1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,922,709,257 |
403,468,830,578 |
|
204,543,020,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,922,709,257 |
403,468,830,578 |
|
204,543,020,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
265,177,259,548 |
359,619,578,556 |
|
189,951,026,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,745,449,709 |
43,849,252,022 |
|
14,591,994,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
709,677,981 |
562,480,159 |
|
579,108,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,037,972,312 |
17,753,860,556 |
|
11,099,131,475 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,037,972,312 |
17,753,860,556 |
|
10,764,783,201 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-5,191,327,423 |
3,091,608,713 |
|
1,580,267,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,113,323,045 |
21,821,856,799 |
|
7,158,862,395 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,321,349,945 |
368,636,587 |
|
-4,667,157,884 |
|
12. Thu nhập khác |
2,499,775,576 |
4,801,065,672 |
|
6,668,727,192 |
|
13. Chi phí khác |
3,770,257,555 |
4,828,451,235 |
|
2,333,496,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,270,481,979 |
-27,385,563 |
|
4,335,230,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
50,867,966 |
341,251,024 |
|
-331,927,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
612,936,155 |
305,320,740 |
|
787,434,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-790,012,281 |
-627,485,708 |
|
-198,135,383 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
227,944,092 |
663,415,992 |
|
-921,226,661 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
107,650,290 |
599,792,164 |
|
-979,318,227 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
58,091,566 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
247 |
|
-333 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|