MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 372,558,676,195 323,382,873,826 301,922,709,257 403,468,830,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 29,448,978
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 372,529,227,217 323,382,873,826 301,922,709,257 403,468,830,578
4. Giá vốn hàng bán 338,578,823,306 279,109,986,598 265,177,259,548 359,619,578,556
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,950,403,911 44,272,887,228 36,745,449,709 43,849,252,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính 379,057,560 364,635,225 709,677,981 562,480,159
7. Chi phí tài chính 12,201,513,904 17,137,121,164 15,037,972,312 17,753,860,556
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,201,513,904 17,137,121,164 15,037,972,312 17,753,860,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -11,182,086,867 5,059,205,799 -5,191,327,423 3,091,608,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,139,413,002 27,158,960,331 26,113,323,045 21,821,856,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,202,265,735 -5,105,967,283 1,321,349,945 368,636,587
12. Thu nhập khác 3,594,905,303 4,580,884,110 2,499,775,576 4,801,065,672
13. Chi phí khác 2,957,701,714 2,492,921,148 3,770,257,555 4,828,451,235
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 637,203,589 2,087,962,962 -1,270,481,979 -27,385,563
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,839,469,324 -3,018,004,321 50,867,966 341,251,024
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 642,671,930 1,531,121,026 612,936,155 305,320,740
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -127,024,986 -862,603,876 -790,012,281 -627,485,708
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,323,822,380 -3,686,521,471 227,944,092 663,415,992
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,702,937,025 -3,826,564,613 107,650,290 599,792,164
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,112 -1,575 44 247
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.