1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
372,558,676,195 |
323,382,873,826 |
301,922,709,257 |
403,468,830,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
29,448,978 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
372,529,227,217 |
323,382,873,826 |
301,922,709,257 |
403,468,830,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
338,578,823,306 |
279,109,986,598 |
265,177,259,548 |
359,619,578,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,950,403,911 |
44,272,887,228 |
36,745,449,709 |
43,849,252,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
379,057,560 |
364,635,225 |
709,677,981 |
562,480,159 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,201,513,904 |
17,137,121,164 |
15,037,972,312 |
17,753,860,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,201,513,904 |
17,137,121,164 |
15,037,972,312 |
17,753,860,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-11,182,086,867 |
5,059,205,799 |
-5,191,327,423 |
3,091,608,713 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,139,413,002 |
27,158,960,331 |
26,113,323,045 |
21,821,856,799 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,202,265,735 |
-5,105,967,283 |
1,321,349,945 |
368,636,587 |
|
12. Thu nhập khác |
3,594,905,303 |
4,580,884,110 |
2,499,775,576 |
4,801,065,672 |
|
13. Chi phí khác |
2,957,701,714 |
2,492,921,148 |
3,770,257,555 |
4,828,451,235 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
637,203,589 |
2,087,962,962 |
-1,270,481,979 |
-27,385,563 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,839,469,324 |
-3,018,004,321 |
50,867,966 |
341,251,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
642,671,930 |
1,531,121,026 |
612,936,155 |
305,320,740 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-127,024,986 |
-862,603,876 |
-790,012,281 |
-627,485,708 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,323,822,380 |
-3,686,521,471 |
227,944,092 |
663,415,992 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,702,937,025 |
-3,826,564,613 |
107,650,290 |
599,792,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,112 |
-1,575 |
44 |
247 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|