MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 321,226,269,600 383,726,356,192 372,558,676,195 323,382,873,826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,355,930 29,448,978
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 321,226,269,600 383,713,000,262 372,529,227,217 323,382,873,826
4. Giá vốn hàng bán 277,544,511,153 303,530,004,343 338,578,823,306 279,109,986,598
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,681,758,447 80,182,995,919 33,950,403,911 44,272,887,228
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,375,170,263 645,110,929 379,057,560 364,635,225
7. Chi phí tài chính 336,380,949 7,743,371,482 12,201,513,904 17,137,121,164
- Trong đó: Chi phí lãi vay 336,380,949 7,743,371,482 12,201,513,904 17,137,121,164
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,563,585,812 13,241,275,759 -11,182,086,867 5,059,205,799
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,975,645,839 31,202,057,621 30,139,413,002 27,158,960,331
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,295,411,139 28,278,795,700 2,202,265,735 -5,105,967,283
12. Thu nhập khác 2,871,206,975 2,303,097,489 3,594,905,303 4,580,884,110
13. Chi phí khác 1,634,215,986 2,252,248,950 2,957,701,714 2,492,921,148
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,236,990,989 50,848,539 637,203,589 2,087,962,962
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,532,402,128 28,329,644,239 2,839,469,324 -3,018,004,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,036,502,319 1,913,125,617 642,671,930 1,531,121,026
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 100,000,499 -861,605,026 -127,024,986 -862,603,876
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,395,899,310 27,278,123,648 2,323,822,380 -3,686,521,471
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,972,313,139 26,969,191,531 2,702,937,025 -3,826,564,613
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,933 10,828 1,112 -1,575
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.