TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
302,575,751,183 |
326,413,856,859 |
375,766,617,513 |
418,729,113,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,796,914,292 |
26,506,714,868 |
24,377,791,036 |
27,078,311,913 |
|
1. Tiền |
17,796,914,292 |
26,506,714,868 |
24,377,791,036 |
27,078,311,913 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,239,673,889 |
126,928,449,381 |
189,082,794,854 |
173,993,287,998 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,821,246,773 |
113,606,473,124 |
148,498,505,992 |
132,777,223,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,709,811,465 |
16,338,478,174 |
51,415,298,724 |
53,753,433,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
595,494,894 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
592,367,936 |
615,477,524 |
858,578,367 |
1,640,836,308 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,883,752,285 |
-4,227,474,335 |
-11,689,588,229 |
-14,178,205,218 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
158,794,295,284 |
169,811,503,694 |
158,978,072,019 |
213,465,220,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
158,794,295,284 |
169,811,503,694 |
158,978,072,019 |
213,465,220,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,744,867,718 |
3,167,188,916 |
3,327,959,604 |
4,192,293,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,111,100 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,559,222,872 |
25,578,218 |
481,057,320 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
81,369,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,185,644,846 |
3,135,499,598 |
2,846,902,284 |
4,110,923,292 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,171,028,506 |
65,779,495,139 |
69,063,770,238 |
81,358,518,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,510,144,706 |
41,929,989,124 |
44,547,090,500 |
49,158,981,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,105,269,336 |
25,639,492,816 |
18,261,178,481 |
18,553,789,029 |
|
- Nguyên giá |
61,003,544,102 |
68,243,690,357 |
69,668,692,220 |
77,646,461,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,898,274,766 |
-42,604,197,541 |
-51,407,513,739 |
-59,092,671,979 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,683,399,208 |
10,454,877,702 |
10,119,552,737 |
9,809,324,637 |
|
- Nguyên giá |
10,906,514,430 |
10,998,260,430 |
10,998,260,430 |
10,998,260,430 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-223,115,222 |
-543,382,728 |
-878,707,693 |
-1,188,935,793 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,721,476,162 |
5,835,618,606 |
16,166,359,281 |
20,795,868,063 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,883,800 |
21,349,506,015 |
22,016,679,738 |
21,699,536,873 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,958,475 |
20,343,975,664 |
20,884,124,402 |
20,449,181,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
143,925,325 |
1,005,530,351 |
1,132,555,337 |
1,250,355,833 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,746,779,689 |
392,193,351,998 |
444,830,387,751 |
500,087,632,543 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,886,454,315 |
326,785,746,977 |
381,629,932,995 |
441,445,585,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,716,418,432 |
300,593,051,603 |
368,079,352,748 |
427,645,637,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,085,966,091 |
59,492,582,003 |
72,718,329,482 |
77,109,956,743 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
199,251,188,333 |
135,536,094,437 |
189,958,207,057 |
173,309,729,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,989,876,655 |
12,076,760,658 |
4,632,277,690 |
6,664,489,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,215,138,509 |
13,512,596,821 |
8,025,860,968 |
10,004,658,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,411,000 |
344,506,987 |
452,526,816 |
455,049,698 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
1,327,574,545 |
1,327,574,545 |
1,948,181,900 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,861,504,232 |
4,975,444,687 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,170,035,883 |
26,192,695,374 |
13,550,580,247 |
13,799,947,524 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,148,720,060 |
4,148,720,060 |
4,148,720,060 |
4,148,720,060 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
944,534,100 |
1,729,026,024 |
2,851,204,523 |
595,512,151 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,472,829,679 |
16,056,082,342 |
2,227,305,086 |
6,662,037,690 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
2,393,677,623 |
2,393,677,623 |
2,393,677,623 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,115,418,287 |
62,612,120,762 |
60,968,585,141 |
55,807,158,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,448,439,775 |
62,612,120,762 |
60,968,585,141 |
55,807,158,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,325,000,000 |
2,325,000,000 |
2,325,000,000 |
2,325,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,246,217,828 |
8,246,217,828 |
8,246,217,828 |
8,246,217,828 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,869,754 |
39,708,561 |
174,720 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,809,940,725 |
14,026,643,706 |
16,430,028,736 |
17,617,215,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
137,017,454 |
993,066,223 |
993,066,223 |
993,066,223 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,088,458,102 |
10,367,631,352 |
6,010,285,000 |
-338,154,033 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,666,978,512 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,746,779,689 |
392,193,351,998 |
444,830,387,751 |
500,087,632,543 |
|