MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 222,319,643,247 289,615,833,661 263,167,094,003 180,705,880,015
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 222,319,643,247 289,615,833,661 263,167,094,003 180,705,880,015
4. Giá vốn hàng bán 172,872,472,700 260,184,038,188 195,797,755,620 145,832,267,388
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 49,447,170,547 29,431,795,473 67,369,338,383 34,873,612,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,778,799,116 2,906,184,888 4,979,298,613 7,004,170,807
7. Chi phí tài chính 8,094,292,956 9,042,623,055 6,032,759,903 5,974,630,169
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,930,480,762 4,327,013,008 5,194,063,006 5,569,325,547
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,212,858,064
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,243,680,254 14,351,055,973 10,012,238,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,887,996,453 11,082,499,242 51,964,821,120 25,890,914,448
12. Thu nhập khác 717,364,454 85,978,592 1,406,634,470 4,500,780,286
13. Chi phí khác 184,795,790 15,590
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 717,364,454 -98,817,198 1,406,634,470 4,500,764,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,605,360,907 10,983,682,044 53,371,455,590 30,391,679,144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,852,161,168 2,584,932,280 11,807,168,337 6,099,481,923
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -951,685,432 -1,000,637,481
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,704,885,171 8,398,749,764 42,564,924,734 24,292,197,221
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,704,885,171 8,398,749,764 42,564,924,734 24,292,197,221
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.