MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải và Tiếp Vận Phương Đông Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 188,177,472,693 157,729,617,740 290,970,975,117 197,892,531,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,177,472,693 157,729,617,740 290,970,975,117 197,892,531,741
4. Giá vốn hàng bán 177,092,686,116 131,371,789,762 277,639,285,659 191,301,853,191
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,084,786,577 26,357,827,978 13,331,689,458 6,590,678,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,810,371,014 5,393,507,868 1,667,363,744 2,748,492,779
7. Chi phí tài chính 4,619,796,118 4,549,997,064 3,828,888,484 4,595,535,304
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,625,371,061 3,601,113,372 3,752,151,273 3,486,783,194
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,573,423,530 7,564,081,287 7,928,395,074 9,307,070,639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 701,937,943 19,637,257,495 3,241,769,644 -4,563,434,614
12. Thu nhập khác 316,107,909 1,065,408,124 220,366,527 12,338,456,871
13. Chi phí khác 10,006,026 -9,997,053 143,335,339 272
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 306,101,883 1,075,405,177 77,031,188 12,338,456,599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,008,039,826 20,712,662,672 3,318,800,832 7,775,021,985
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 998,948,101 2,088,423,877 3,880,315,277 -5,368,827,161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -798,920,895 2,080,341,962 -3,197,438,843 6,957,626,923
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 808,012,620 16,543,896,833 2,635,924,398 6,186,222,223
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 808,012,620 16,543,896,833 2,635,924,398 6,186,222,223
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.