1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,177,472,693 |
157,729,617,740 |
290,970,975,117 |
197,892,531,741 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,177,472,693 |
157,729,617,740 |
290,970,975,117 |
197,892,531,741 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
177,092,686,116 |
131,371,789,762 |
277,639,285,659 |
191,301,853,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,084,786,577 |
26,357,827,978 |
13,331,689,458 |
6,590,678,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,810,371,014 |
5,393,507,868 |
1,667,363,744 |
2,748,492,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,619,796,118 |
4,549,997,064 |
3,828,888,484 |
4,595,535,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,625,371,061 |
3,601,113,372 |
3,752,151,273 |
3,486,783,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,573,423,530 |
7,564,081,287 |
7,928,395,074 |
9,307,070,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
701,937,943 |
19,637,257,495 |
3,241,769,644 |
-4,563,434,614 |
|
12. Thu nhập khác |
316,107,909 |
1,065,408,124 |
220,366,527 |
12,338,456,871 |
|
13. Chi phí khác |
10,006,026 |
-9,997,053 |
143,335,339 |
272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
306,101,883 |
1,075,405,177 |
77,031,188 |
12,338,456,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,008,039,826 |
20,712,662,672 |
3,318,800,832 |
7,775,021,985 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
998,948,101 |
2,088,423,877 |
3,880,315,277 |
-5,368,827,161 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-798,920,895 |
2,080,341,962 |
-3,197,438,843 |
6,957,626,923 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
808,012,620 |
16,543,896,833 |
2,635,924,398 |
6,186,222,223 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
808,012,620 |
16,543,896,833 |
2,635,924,398 |
6,186,222,223 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|