TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
268,947,042,802 |
335,508,989,022 |
411,716,084,249 |
404,660,052,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
134,871,236,682 |
144,047,182,840 |
50,125,745,540 |
95,896,594,522 |
|
1. Tiền |
24,871,236,682 |
9,047,182,840 |
15,125,745,540 |
10,896,594,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,000,000,000 |
135,000,000,000 |
35,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
45,000,000,000 |
196,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
45,000,000,000 |
196,000,000,000 |
151,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,536,885,494 |
117,650,961,529 |
109,869,255,721 |
101,191,808,955 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,881,807,453 |
65,068,900,998 |
62,283,165,643 |
58,081,297,973 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,729,096,599 |
9,962,124,722 |
20,763,301,083 |
18,739,335,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,135,538,421 |
56,829,492,788 |
46,035,533,379 |
43,627,687,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,209,556,979 |
-14,209,556,979 |
-19,212,744,384 |
-19,256,512,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,169,881,219 |
19,308,189,464 |
17,415,145,605 |
14,832,847,128 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,169,881,219 |
19,308,189,464 |
17,415,145,605 |
14,832,847,128 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,369,039,407 |
9,502,655,189 |
38,305,937,383 |
41,738,801,517 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,588,308,970 |
5,839,094,966 |
7,512,454,632 |
7,858,425,498 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,606,461,321 |
3,653,794,068 |
30,783,716,596 |
33,870,609,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
174,269,116 |
9,766,155 |
9,766,155 |
9,766,155 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
531,383,846,472 |
494,306,377,649 |
509,593,141,275 |
500,129,140,943 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
455,500,333,522 |
443,269,225,249 |
431,593,412,437 |
419,327,955,964 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
455,500,333,522 |
443,269,225,249 |
431,593,412,437 |
419,327,955,964 |
|
- Nguyên giá |
587,121,570,530 |
586,255,313,694 |
586,811,698,834 |
586,811,698,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,621,237,008 |
-142,986,088,445 |
-155,218,286,397 |
-167,483,742,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
218,000,000 |
218,000,000 |
218,000,000 |
218,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,000,000 |
-218,000,000 |
-218,000,000 |
-218,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5,636,165,558 |
1,016,491,464 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,636,165,558 |
1,016,491,464 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,879,512,950 |
51,033,152,400 |
72,359,563,280 |
79,780,693,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,927,827,518 |
50,081,466,968 |
70,407,240,367 |
77,828,370,602 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
951,685,432 |
951,685,432 |
1,952,322,913 |
1,952,322,913 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
800,330,889,274 |
829,815,366,671 |
921,309,225,524 |
904,789,193,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
432,722,815,854 |
474,094,535,087 |
474,087,543,677 |
433,876,622,812 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,459,160,701 |
231,095,533,121 |
244,779,667,706 |
216,674,640,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,272,517,756 |
56,916,382,902 |
95,309,850,111 |
86,684,490,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,339,339,785 |
8,519,434,608 |
16,151,478,273 |
7,345,787,892 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
404,907,233 |
2,453,713,377 |
12,428,899,745 |
5,901,843,369 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,840,844,632 |
28,362,752,728 |
25,710,950,435 |
22,452,001,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,774,155,847 |
66,605,618,833 |
20,777,678,225 |
9,668,527,689 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,410,433,922 |
15,315,813,504 |
13,574,021,549 |
16,320,573,709 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,402,912,461 |
51,839,268,104 |
59,954,929,823 |
67,955,246,114 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,014,049,065 |
1,082,549,065 |
871,859,545 |
346,170,545 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
254,263,655,153 |
242,999,001,966 |
229,307,875,971 |
217,201,982,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
254,263,655,153 |
242,999,001,966 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
229,307,875,971 |
217,201,982,018 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,608,073,420 |
355,720,831,584 |
447,221,681,847 |
470,912,570,253 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,608,073,420 |
355,720,831,584 |
447,221,681,847 |
470,912,570,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
311,099,860,000 |
311,099,860,000 |
311,099,860,000 |
311,099,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
311,099,860,000 |
|
251,099,860,000 |
251,099,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
104,545,455 |
104,545,455 |
9,545,455 |
9,545,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,150,494,993 |
10,150,494,993 |
10,150,494,993 |
10,150,494,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,253,172,972 |
34,365,931,136 |
125,961,781,399 |
149,652,669,805 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,891,107,394 |
34,289,857,158 |
76,073,978 |
125,360,472,584 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,362,065,578 |
76,073,978 |
125,885,707,421 |
24,292,197,221 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
800,330,889,274 |
829,815,366,671 |
921,309,225,524 |
904,789,193,065 |
|