TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,092,200,783 |
193,612,109,155 |
276,011,756,968 |
254,363,430,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,055,736,749 |
75,911,607,348 |
57,030,137,506 |
114,808,059,463 |
|
1. Tiền |
20,055,736,749 |
25,911,607,348 |
7,030,137,506 |
24,808,059,463 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
45,247,945,205 |
50,247,945,205 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
45,247,945,205 |
50,247,945,205 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,249,182,020 |
44,137,564,835 |
138,314,352,169 |
73,165,693,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,609,305,091 |
17,625,004,862 |
105,723,552,278 |
48,862,348,637 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,045,896,357 |
5,746,920,446 |
1,685,745,704 |
7,528,895,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,952,926,684 |
30,124,585,639 |
40,264,000,299 |
26,133,395,918 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,358,946,112 |
-9,358,946,112 |
-9,358,946,112 |
-9,358,946,112 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,040,450,572 |
11,829,786,965 |
12,154,151,509 |
10,313,869,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,040,450,572 |
11,829,786,965 |
12,154,151,509 |
10,313,869,658 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,746,831,442 |
16,485,204,802 |
18,265,170,579 |
31,075,807,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,386,802,428 |
4,397,649,250 |
3,140,539,807 |
5,352,761,754 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,338,166,511 |
12,077,789,397 |
15,114,864,617 |
19,696,615,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,862,503 |
9,766,155 |
9,766,155 |
6,026,430,284 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
673,865,658,842 |
621,937,616,417 |
596,947,818,766 |
540,970,813,891 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4,000,000 |
4,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4,000,000 |
4,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
629,769,742,730 |
576,989,736,439 |
546,469,277,988 |
467,765,459,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
629,769,742,730 |
576,989,736,439 |
546,469,277,988 |
467,765,459,976 |
|
- Nguyên giá |
977,078,373,008 |
849,197,316,577 |
849,197,316,577 |
587,155,588,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,308,630,278 |
-272,207,580,138 |
-302,728,038,589 |
-119,390,128,735 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
218,000,000 |
218,000,000 |
218,000,000 |
218,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,000,000 |
-218,000,000 |
-218,000,000 |
-218,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,095,916,112 |
44,947,879,978 |
50,474,540,778 |
73,201,353,915 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,878,455,054 |
41,187,691,898 |
43,516,913,855 |
73,201,353,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,217,461,058 |
3,760,188,080 |
6,957,626,923 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
791,957,859,625 |
815,549,725,572 |
872,959,575,734 |
795,334,244,526 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
466,614,366,755 |
474,022,397,640 |
528,796,323,404 |
444,987,061,940 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,264,137,411 |
194,056,266,661 |
259,784,445,485 |
182,566,314,508 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,857,345,782 |
63,401,462,744 |
138,608,702,575 |
63,673,730,207 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,400,029,205 |
31,167,179,441 |
6,986,028,390 |
7,797,206,536 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
351,111,133 |
2,010,080,120 |
3,383,675,466 |
207,373,896 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,090,551,601 |
12,166,535,394 |
14,459,833,083 |
18,936,863,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,236,422,119 |
4,445,626,810 |
8,786,083,354 |
7,227,762,596 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,342,179,174 |
11,266,028,290 |
12,968,294,893 |
17,783,173,078 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,779,365,669 |
68,561,401,134 |
74,590,922,996 |
66,939,300,016 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,207,132,728 |
1,037,952,728 |
904,728 |
904,728 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,350,229,344 |
279,966,130,979 |
269,011,877,919 |
262,420,747,432 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
289,350,229,344 |
279,966,130,979 |
269,011,877,919 |
262,420,747,432 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,343,492,870 |
341,527,327,932 |
344,163,252,330 |
350,347,182,586 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,343,492,870 |
341,527,327,932 |
344,163,252,330 |
350,347,182,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
295,000,000,000 |
311,099,860,000 |
311,099,860,000 |
311,099,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
164,545,455 |
104,545,455 |
104,545,455 |
104,545,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,206,500,656 |
8,206,500,656 |
8,206,500,656 |
8,206,500,656 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,972,446,759 |
22,116,421,821 |
24,752,346,219 |
30,936,276,475 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,422,461,721 |
21,666,296,783 |
24,302,221,181 |
6,186,222,223 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,549,985,038 |
450,125,038 |
450,125,038 |
24,750,054,252 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
791,957,859,625 |
815,549,725,572 |
872,959,575,734 |
795,334,244,526 |
|