MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,092,200,783 193,612,109,155 276,011,756,968 254,363,430,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,055,736,749 75,911,607,348 57,030,137,506 114,808,059,463
1. Tiền 20,055,736,749 25,911,607,348 7,030,137,506 24,808,059,463
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 90,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 45,247,945,205 50,247,945,205 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 45,247,945,205 50,247,945,205 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,249,182,020 44,137,564,835 138,314,352,169 73,165,693,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,609,305,091 17,625,004,862 105,723,552,278 48,862,348,637
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,045,896,357 5,746,920,446 1,685,745,704 7,528,895,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,952,926,684 30,124,585,639 40,264,000,299 26,133,395,918
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,358,946,112 -9,358,946,112 -9,358,946,112 -9,358,946,112
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,040,450,572 11,829,786,965 12,154,151,509 10,313,869,658
1. Hàng tồn kho 14,040,450,572 11,829,786,965 12,154,151,509 10,313,869,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,746,831,442 16,485,204,802 18,265,170,579 31,075,807,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,386,802,428 4,397,649,250 3,140,539,807 5,352,761,754
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,338,166,511 12,077,789,397 15,114,864,617 19,696,615,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,862,503 9,766,155 9,766,155 6,026,430,284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 673,865,658,842 621,937,616,417 596,947,818,766 540,970,813,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,000,000 4,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,000,000 4,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 629,769,742,730 576,989,736,439 546,469,277,988 467,765,459,976
1. Tài sản cố định hữu hình 629,769,742,730 576,989,736,439 546,469,277,988 467,765,459,976
- Nguyên giá 977,078,373,008 849,197,316,577 849,197,316,577 587,155,588,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,308,630,278 -272,207,580,138 -302,728,038,589 -119,390,128,735
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 218,000,000 218,000,000 218,000,000 218,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,000,000 -218,000,000 -218,000,000 -218,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,095,916,112 44,947,879,978 50,474,540,778 73,201,353,915
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,878,455,054 41,187,691,898 43,516,913,855 73,201,353,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,217,461,058 3,760,188,080 6,957,626,923
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 791,957,859,625 815,549,725,572 872,959,575,734 795,334,244,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 466,614,366,755 474,022,397,640 528,796,323,404 444,987,061,940
I. Nợ ngắn hạn 177,264,137,411 194,056,266,661 259,784,445,485 182,566,314,508
1. Phải trả người bán ngắn hạn 75,857,345,782 63,401,462,744 138,608,702,575 63,673,730,207
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,400,029,205 31,167,179,441 6,986,028,390 7,797,206,536
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,111,133 2,010,080,120 3,383,675,466 207,373,896
4. Phải trả người lao động 11,090,551,601 12,166,535,394 14,459,833,083 18,936,863,451
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,236,422,119 4,445,626,810 8,786,083,354 7,227,762,596
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,342,179,174 11,266,028,290 12,968,294,893 17,783,173,078
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,779,365,669 68,561,401,134 74,590,922,996 66,939,300,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,207,132,728 1,037,952,728 904,728 904,728
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 289,350,229,344 279,966,130,979 269,011,877,919 262,420,747,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 289,350,229,344 279,966,130,979 269,011,877,919 262,420,747,432
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,343,492,870 341,527,327,932 344,163,252,330 350,347,182,586
I. Vốn chủ sở hữu 325,343,492,870 341,527,327,932 344,163,252,330 350,347,182,586
1. Vốn góp của chủ sở hữu 295,000,000,000 311,099,860,000 311,099,860,000 311,099,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 164,545,455 104,545,455 104,545,455 104,545,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,206,500,656 8,206,500,656 8,206,500,656 8,206,500,656
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,972,446,759 22,116,421,821 24,752,346,219 30,936,276,475
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,422,461,721 21,666,296,783 24,302,221,181 6,186,222,223
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,549,985,038 450,125,038 450,125,038 24,750,054,252
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 791,957,859,625 815,549,725,572 872,959,575,734 795,334,244,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.