MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 853,376,979,457 11,114,896,003 14,634,556,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 625,448,317,469 853,376,979,457 11,114,896,003 14,634,556,042
4. Giá vốn hàng bán 99,330,115,222 95,225,567,040 4,948,067,546 28,625,743,434
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 526,118,202,247 758,151,412,417 6,166,828,457 -13,991,187,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính 536,649,587 829,096,503 1,249,028,315,242 16,391,286,161
7. Chi phí tài chính 106,098,478,101 153,822,745,150 157,385,090,349 221,137,622,401
- Trong đó: Chi phí lãi vay 100,851,976,436 130,813,620,153 132,220,048,686 140,467,790,818
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -15,081,909 -16,049,533 -12,625,171 -12,554,507
9. Chi phí bán hàng 5,349,309,941 6,557,236,167 8,136,697,194 4,504,003,708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,117,286,067 82,040,835,769 66,064,049,863 72,403,111,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 355,074,695,816 516,543,642,301 1,023,596,681,122 -295,657,193,535
12. Thu nhập khác 286,290 81,281,295 101,814,022 2,739,042,117
13. Chi phí khác 1,438,988,258 865,836,035 102,904,008,038 3,659,075,392
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,438,701,968 -784,554,740 -102,802,194,016 -920,033,275
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 353,635,993,848 515,759,087,561 920,794,487,106 -296,577,226,810
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 74,246,253,353 107,224,932,353 209,589,866,831 -64,779,030,097
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,316,380,898
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 279,389,740,495 408,534,155,208 711,204,620,275 -229,481,815,815
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 282,053,514,160 412,586,517,564 717,749,736,759 -266,857,334,655
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,663,773,665 -4,052,362,356 -6,545,116,484 37,375,518,840
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 552 671 1,031 -383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.