1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
537,718,943,994 |
1,267,564,641,777 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
537,718,943,994 |
1,267,564,641,777 |
1,228,828,666,056 |
625,448,317,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,046,254,142 |
411,580,871,802 |
111,997,442,079 |
99,330,115,222 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
405,672,689,852 |
855,983,769,975 |
1,116,831,223,977 |
526,118,202,247 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,258,982,039 |
460,107,965 |
2,546,816,867 |
536,649,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,311,074,903 |
39,354,793,975 |
73,176,762,212 |
106,098,478,101 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,235,629,217 |
37,919,088,420 |
70,850,720,543 |
100,851,976,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-113,322,405 |
-15,081,909 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,503,456,732 |
4,531,309,731 |
4,763,005,525 |
5,349,309,941 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
44,306,767,417 |
56,079,480,298 |
77,409,560,849 |
60,117,286,067 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
330,810,372,839 |
756,478,293,936 |
963,915,389,853 |
355,074,695,816 |
|
12. Thu nhập khác |
318,418,832 |
6,698,597,410 |
148,046,504 |
286,290 |
|
13. Chi phí khác |
8,927,083,008 |
3,160,015,710 |
16,858,366,560 |
1,438,988,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,608,664,176 |
3,538,581,700 |
-16,710,320,056 |
-1,438,701,968 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
322,201,708,663 |
760,016,875,636 |
947,205,069,797 |
353,635,993,848 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,219,982,939 |
153,545,316,040 |
195,736,619,012 |
74,246,253,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-612,874,665 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
250,981,725,724 |
607,084,434,261 |
751,468,450,785 |
279,389,740,495 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
251,550,326,876 |
607,909,796,563 |
753,803,214,922 |
282,053,514,160 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-568,601,152 |
-825,362,302 |
-2,334,764,137 |
-2,663,773,665 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
449 |
1,244 |
1,520 |
552 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|