1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,315,902,373,342 |
1,412,107,832,074 |
586,111,954,007 |
537,718,943,994 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,315,902,373,342 |
1,412,107,832,074 |
586,111,954,007 |
537,718,943,994 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
677,615,277,537 |
692,445,183,170 |
201,143,044,114 |
132,046,254,142 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
638,287,095,805 |
719,662,648,904 |
384,968,909,893 |
405,672,689,852 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
999,081,826 |
3,863,052,310 |
472,900,642 |
3,258,982,039 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,387,703,197 |
13,984,035,862 |
21,499,030,188 |
29,311,074,903 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,723,369,863 |
13,321,219,179 |
19,991,373,471 |
28,235,629,217 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-36,609,861,028 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,706,818,977 |
27,889,437,382 |
4,210,194,082 |
4,503,456,732 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
45,184,328,157 |
43,129,895,425 |
44,306,767,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
560,581,794,429 |
636,467,899,813 |
316,602,690,840 |
330,810,372,839 |
|
12. Thu nhập khác |
2,025,000 |
24,228,682 |
27,500,635 |
318,418,832 |
|
13. Chi phí khác |
7,312,156,064 |
313,052,771 |
1,702,039,519 |
8,927,083,008 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,310,131,064 |
-288,824,089 |
-1,674,538,884 |
-8,608,664,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
553,271,663,365 |
636,179,075,724 |
314,928,151,956 |
322,201,708,663 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
114,507,022,862 |
134,718,956,088 |
63,855,976,847 |
71,219,982,939 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-160,894,545 |
-29,156,563 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
438,925,535,048 |
501,489,276,199 |
251,072,175,109 |
250,981,725,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
439,112,477,370 |
501,516,868,141 |
251,740,525,907 |
251,550,326,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-186,942,322 |
-27,591,942 |
-668,350,798 |
-568,601,152 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,135 |
1,218 |
558 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|