MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,036,163,026,535 629,456,243,885 552,372,229,355 1,315,902,373,342
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,036,163,026,535 629,456,243,885 552,372,229,355 1,315,902,373,342
4. Giá vốn hàng bán 358,722,273,964 380,167,894,530 339,112,942,603 677,615,277,537
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 677,440,752,571 249,288,349,355 213,259,286,752 638,287,095,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,315,393,129 416,775,930 843,424,285 999,081,826
7. Chi phí tài chính 4,923,963,657 6,692,430,098 10,387,703,197
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,723,369,863
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -55,387,976,332 -27,974,175,362 -26,210,960,292 -36,609,861,028
9. Chi phí bán hàng 27,741,269,177 23,409,944,638 28,811,241,959 31,706,818,977
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 592,702,936,534 198,321,005,285 152,388,078,688 560,581,794,429
12. Thu nhập khác 4,113,000,925 18,985,370 32,218,483 2,025,000
13. Chi phí khác 3,431,895,425 414,770,873 678,869,110 7,312,156,064
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 681,105,500 -395,785,503 -646,650,627 -7,310,131,064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 593,384,042,034 197,925,219,782 151,741,428,061 553,271,663,365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 122,864,413,633 39,843,139,102 30,860,994,515 114,507,022,862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116,778,299 -160,894,545
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 470,519,628,401 158,082,080,680 120,997,211,845 438,925,535,048
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 470,514,091,729 158,065,619,593 120,985,577,227 439,112,477,370
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,536,672 16,461,087 11,634,618 -186,942,322
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,429 479 276 1,135
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.