1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
395,788,911,282 |
1,036,163,026,535 |
629,456,243,885 |
552,372,229,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
395,788,911,282 |
1,036,163,026,535 |
629,456,243,885 |
552,372,229,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
144,588,702,999 |
358,722,273,964 |
380,167,894,530 |
339,112,942,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
251,200,208,283 |
677,440,752,571 |
249,288,349,355 |
213,259,286,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
137,102,226 |
3,315,393,129 |
416,775,930 |
843,424,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,923,963,657 |
|
6,692,430,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-28,678,258,422 |
-55,387,976,332 |
-27,974,175,362 |
-26,210,960,292 |
|
9. Chi phí bán hàng |
22,882,173,318 |
27,741,269,177 |
23,409,944,638 |
28,811,241,959 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
199,776,878,769 |
592,702,936,534 |
198,321,005,285 |
152,388,078,688 |
|
12. Thu nhập khác |
1,795,079,450 |
4,113,000,925 |
18,985,370 |
32,218,483 |
|
13. Chi phí khác |
104,758,303 |
3,431,895,425 |
414,770,873 |
678,869,110 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,690,321,147 |
681,105,500 |
-395,785,503 |
-646,650,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
201,467,199,916 |
593,384,042,034 |
197,925,219,782 |
151,741,428,061 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,924,488,587 |
122,864,413,633 |
39,843,139,102 |
30,860,994,515 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-116,778,299 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
160,542,711,329 |
470,519,628,401 |
158,082,080,680 |
120,997,211,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
160,543,690,570 |
470,514,091,729 |
158,065,619,593 |
120,985,577,227 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-979,241 |
5,536,672 |
16,461,087 |
11,634,618 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
486 |
1,429 |
479 |
276 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|