1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,699,436,335,486 |
1,704,889,731,818 |
263,344,344,320 |
395,788,911,282 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,699,436,335,486 |
1,704,889,731,818 |
263,344,344,320 |
395,788,911,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,299,785,505,649 |
1,476,277,369,335 |
102,708,659,677 |
144,588,702,999 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
399,650,829,837 |
228,612,362,483 |
160,635,684,643 |
251,200,208,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,233,539,681 |
893,214,772 |
2,347,323,031 |
137,102,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
413,595 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-10,622,925,295 |
-15,722,750,192 |
-24,245,043,193 |
-28,678,258,422 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,948,204,759 |
20,720,305,681 |
21,765,480,081 |
22,882,173,318 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
366,313,239,464 |
193,062,107,787 |
116,972,484,400 |
199,776,878,769 |
|
12. Thu nhập khác |
5,384,569,873 |
137,099,541 |
492,596,149 |
1,795,079,450 |
|
13. Chi phí khác |
2,035,346,132 |
1,768,146,452 |
611,897,276 |
104,758,303 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,349,223,741 |
-1,631,046,911 |
-119,301,127 |
1,690,321,147 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
369,662,463,205 |
191,431,060,876 |
116,853,183,273 |
201,467,199,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,351,194,001 |
37,883,827,080 |
28,615,416,780 |
40,924,488,587 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-32,895,545 |
444,203,896 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
298,344,164,749 |
153,103,029,900 |
88,237,766,493 |
160,542,711,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
298,344,164,749 |
153,103,029,900 |
88,237,766,493 |
160,543,690,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-979,241 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,118 |
572 |
250 |
486 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|