1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
381,755,429,090 |
61,671,867,112 |
4,845,710,453 |
1,699,436,335,486 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
381,755,429,090 |
61,671,867,112 |
4,845,710,453 |
1,699,436,335,486 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,086,280,961 |
12,280,415,873 |
2,406,146,535 |
1,299,785,505,649 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
229,669,148,129 |
49,391,451,239 |
2,439,563,918 |
399,650,829,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,741,197 |
17,929,838 |
23,604,852 |
2,233,539,681 |
|
7. Chi phí tài chính |
227,062,000 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-22,873,608,016 |
-3,473,061,307 |
-4,338,445,976 |
-10,622,925,295 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,834,237,592 |
20,606,912,399 |
18,932,844,404 |
24,948,204,759 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
188,760,981,718 |
25,329,407,371 |
-20,808,121,610 |
366,313,239,464 |
|
12. Thu nhập khác |
1,923,143,023 |
68,789,325,462 |
127,356,176,832 |
5,384,569,873 |
|
13. Chi phí khác |
1,020,558 |
532,733,073 |
1,715,228,101 |
2,035,346,132 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,922,122,465 |
68,256,592,389 |
125,640,948,731 |
3,349,223,741 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
190,683,104,183 |
93,585,999,760 |
104,832,827,121 |
369,662,463,205 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
38,061,558,877 |
5,407,787,853 |
|
71,351,194,001 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
69,241,277 |
|
|
-32,895,545 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,552,304,029 |
88,178,211,907 |
104,832,827,121 |
298,344,164,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
152,552,304,029 |
88,178,211,907 |
104,832,827,121 |
298,344,164,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
687 |
329 |
391 |
1,118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|