MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,781,388,582,189 9,886,330,819,120 10,749,375,795,097 12,207,859,858,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 646,327,404,464 39,490,020,698 300,162,385,220 46,289,597,140
1. Tiền 646,327,404,464 39,490,020,698 62,904,385,220 39,261,797,140
2. Các khoản tương đương tiền 237,258,000,000 7,027,800,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,729,519,506,303 2,071,881,981,849 2,422,941,541,616 2,365,534,107,551
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 819,403,585,316 590,817,367,702 566,501,223,892 334,460,411,626
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,175,650,677 1,181,345,657,094 1,590,584,854,212 1,787,414,404,338
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 158,048,756,336 302,827,443,079 266,897,007,887 244,700,835,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,108,486,026 -3,108,486,026 -1,041,544,375 -1,041,544,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,397,337,358,797 7,768,686,072,540 8,018,724,580,754 9,780,800,106,100
1. Hàng tồn kho 7,397,337,358,797 7,768,686,072,540 8,018,724,580,754 9,780,800,106,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,204,312,625 6,272,744,033 7,547,287,507 15,236,047,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,535,665,201 2,830,361,556 2,507,739,974 2,596,770,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,022,335,504 3,211,248,854 4,764,803,117 9,610,594,221
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,642,764,611 231,133,623 274,744,416 3,028,682,143
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,547,309
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,206,131,612,564 3,559,005,360,075 3,569,433,306,661 3,210,481,930,657
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,566,429,244,555 1,450,567,024,556 1,477,153,277,281 1,248,174,914,270
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 100,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 100,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,466,429,244,555 1,340,567,024,556 1,367,153,277,281 1,148,174,914,270
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,573,105,541 15,888,141,856 15,727,717,193 36,008,734,699
1. Tài sản cố định hữu hình 16,528,118,651 15,047,563,050 15,091,546,471 31,712,034,805
- Nguyên giá 27,710,898,627 26,885,669,927 27,934,237,927 65,981,060,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,182,779,976 -11,838,106,877 -12,842,691,456 -34,269,025,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,044,986,890 840,578,806 636,170,722 4,296,699,894
- Nguyên giá 3,171,378,036 3,171,378,036 3,171,378,036 8,576,170,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,126,391,146 -2,330,799,230 -2,535,207,314 -4,279,470,286
III. Bất động sản đầu tư 75,415,499,883 70,543,873,472 70,159,843,712 69,775,813,952
- Nguyên giá 82,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,248,770,389 -5,120,396,800 -5,504,426,560 -5,888,456,320
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,507,815,906,789 1,001,435,025,021 1,002,417,073,249 864,480,190,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,507,815,906,789 1,001,435,025,021 1,002,417,073,249 864,480,190,602
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,502,000,000 6,617,000,000 7,147,000,000 8,047,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,692,000,000 3,807,000,000 4,337,000,000 5,237,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,033,395,855,796 1,013,954,295,170 996,828,395,226 983,995,277,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,033,362,960,251 1,013,921,399,625 996,678,721,382 983,681,675,261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,895,545 32,895,545 149,673,844 313,601,873
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,987,520,194,753 13,445,336,179,195 14,318,809,101,758 15,418,341,788,725
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,620,267,230,829 9,311,808,526,554 10,083,161,987,272 10,120,088,886,614
I. Nợ ngắn hạn 3,116,462,563,213 2,798,696,278,849 4,040,660,024,654 4,076,219,798,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 285,118,338,771 238,074,121,950 223,465,222,708 276,007,522,837
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 615,912,551,354 868,457,939,848 1,566,153,128,141 1,671,822,971,436
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178,409,678,319 211,171,302,093 293,168,898,878 388,497,709,224
4. Phải trả người lao động 4,531,081,501 789,432,270 7,407,213,870 6,857,617,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 146,152,534,073 158,919,766,476 77,357,700,537 56,469,267,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 660,243,944,291 131,884,000,889 140,522,680,817 114,353,092,105
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,219,502,366,381 1,187,555,726,867 1,717,898,375,402 1,549,271,875,687
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,592,068,523 1,843,988,456 14,686,804,301 12,939,742,201
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,503,804,667,616 6,513,112,247,705 6,042,501,962,618 6,043,869,087,936
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,547,433,656,616 5,547,433,656,616 5,547,433,656,616 5,551,822,063,616
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 956,371,011,000 965,678,591,089 495,068,306,002 492,047,024,320
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,367,252,963,924 4,133,527,652,641 4,235,647,114,486 5,298,252,902,111
I. Vốn chủ sở hữu 4,367,252,963,924 4,133,527,652,641 4,235,647,114,486 5,298,252,902,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,276,579,720,000 3,276,579,720,000 3,702,528,870,000 3,702,528,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,513,584,076 137,513,584,076 155,013,584,076 155,013,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 869,564,072,922 635,891,205,255 294,549,882,482 732,218,527,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 860,784,929,578 148,988,538,235 267,737,279,243 711,069,372,387
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,779,143,344 486,902,667,020 26,812,603,239 21,149,155,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 71,915,286,926 71,862,843,310 71,874,477,928 696,811,620,402
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,987,520,194,753 13,445,336,179,195 14,318,809,101,758 15,418,341,788,725
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.