TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,180,058,402,058 |
8,960,089,679,557 |
7,996,111,583,602 |
8,254,504,507,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
144,054,693,984 |
10,090,035,327 |
15,209,202,047 |
44,157,150,630 |
|
1. Tiền |
144,054,693,984 |
10,090,035,327 |
15,209,202,047 |
44,157,150,630 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
899,506,054,959 |
2,602,374,429,353 |
1,503,786,717,014 |
1,620,423,393,664 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,287,708,511 |
445,142,467,931 |
504,830,037,677 |
521,719,176,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,889,632,422 |
1,461,074,782,326 |
835,969,580,509 |
854,447,704,202 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
639,469,772,320 |
699,970,261,970 |
166,800,181,702 |
248,069,595,711 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,141,058,294 |
-3,813,082,874 |
-3,813,082,874 |
-3,813,082,874 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,089,231,623,616 |
6,322,503,841,751 |
6,447,276,174,188 |
6,561,816,578,178 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,089,231,623,616 |
6,322,503,841,751 |
6,447,276,174,188 |
6,561,816,578,178 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,266,029,499 |
25,121,373,126 |
29,839,490,353 |
28,107,385,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,355,117,576 |
5,070,135,140 |
8,122,727,085 |
6,936,402,953 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,849,517,006 |
11,422,988,657 |
8,641,009,579 |
8,777,412,911 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,061,394,917 |
8,628,249,329 |
13,075,753,689 |
12,393,569,263 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,770,315,073,003 |
1,625,697,854,713 |
3,179,284,808,771 |
3,187,616,456,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,131,749,059,879 |
1,302,361,201,900 |
1,269,375,201,900 |
1,269,394,870,900 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
224,372,177,750 |
152,493,450,000 |
136,493,450,000 |
136,493,450,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
597,340,420,229 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,310,036,461,900 |
1,149,867,751,900 |
1,132,881,751,900 |
1,132,901,420,900 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,058,761,804 |
7,715,262,374 |
14,704,341,352 |
14,057,075,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,760,319,809 |
2,546,889,210 |
9,666,037,019 |
9,148,840,393 |
|
- Nguyên giá |
8,527,551,925 |
8,527,551,925 |
16,169,451,925 |
16,169,451,925 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,767,232,116 |
-5,980,662,715 |
-6,503,414,906 |
-7,020,611,532 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,298,441,995 |
5,168,373,164 |
5,038,304,333 |
4,908,235,502 |
|
- Nguyên giá |
7,028,037,476 |
7,028,037,476 |
7,028,037,476 |
7,028,037,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,729,595,481 |
-1,859,664,312 |
-1,989,733,143 |
-2,119,801,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
189,192,445,258 |
187,263,696,457 |
186,871,066,696 |
195,263,915,143 |
|
- Nguyên giá |
189,664,270,272 |
189,664,270,272 |
189,664,270,272 |
198,465,084,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,825,014 |
-2,400,573,815 |
-2,793,203,576 |
-3,201,169,264 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,480,567,463 |
67,875,490,885 |
773,682,677,015 |
774,128,668,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,480,567,463 |
67,875,490,885 |
773,682,677,015 |
774,128,668,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
352,253,774,201 |
42,748,665,217 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
300,773,774,201 |
42,748,665,217 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,480,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,580,464,398 |
17,733,537,880 |
934,651,521,808 |
934,771,926,127 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,067,019,225 |
17,289,333,984 |
934,207,317,912 |
934,327,722,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
513,445,173 |
444,203,896 |
444,203,896 |
444,203,896 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,950,373,475,061 |
10,585,787,534,270 |
11,175,396,392,373 |
11,442,120,964,498 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,115,809,896,200 |
7,628,609,742,744 |
8,065,108,388,940 |
8,227,830,952,103 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,074,677,582,738 |
1,597,203,198,744 |
1,292,040,767,440 |
1,428,488,270,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,187,824,622 |
68,492,601,931 |
35,347,022,738 |
22,668,482,733 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
694,133,219,473 |
618,887,199,132 |
49,753,033,955 |
86,531,751,725 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,248,854,472 |
38,223,765,648 |
13,728,616,474 |
8,602,404,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,703,172,029 |
3,809,458,314 |
4,869,449,391 |
4,968,495,976 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,108,893,586 |
98,301,861,830 |
91,656,655,254 |
88,252,510,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,095,134,376 |
346,370,640,307 |
187,786,806,843 |
150,666,984,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
47,196,419,134 |
400,000,000,000 |
888,041,037,170 |
1,051,011,706,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,004,065,046 |
23,117,671,582 |
20,858,145,615 |
15,785,933,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,041,132,313,462 |
6,031,406,544,000 |
6,773,067,621,500 |
6,799,342,681,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,041,132,313,462 |
6,031,406,544,000 |
6,773,067,621,500 |
6,799,342,681,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,834,563,578,861 |
2,957,177,791,526 |
3,110,288,003,433 |
3,214,290,012,395 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,834,563,578,861 |
2,957,177,791,526 |
3,110,288,003,433 |
3,214,290,012,395 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,219,909,230,000 |
2,219,909,230,000 |
2,663,890,070,000 |
2,663,890,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
102,713,584,076 |
124,713,584,076 |
124,713,584,076 |
124,713,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
500,260,464,785 |
600,874,677,450 |
244,528,049,357 |
348,530,058,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
151,974,681,478 |
240,430,522,454 |
341,909,973,658 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
448,899,995,972 |
4,097,526,903 |
6,620,084,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
65,476,000,000 |
65,476,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,950,373,475,061 |
10,585,787,534,270 |
11,175,396,392,373 |
11,442,120,964,498 |
|