MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,180,058,402,058 8,960,089,679,557 7,996,111,583,602 8,254,504,507,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,054,693,984 10,090,035,327 15,209,202,047 44,157,150,630
1. Tiền 144,054,693,984 10,090,035,327 15,209,202,047 44,157,150,630
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 899,506,054,959 2,602,374,429,353 1,503,786,717,014 1,620,423,393,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171,287,708,511 445,142,467,931 504,830,037,677 521,719,176,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,889,632,422 1,461,074,782,326 835,969,580,509 854,447,704,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 639,469,772,320 699,970,261,970 166,800,181,702 248,069,595,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,141,058,294 -3,813,082,874 -3,813,082,874 -3,813,082,874
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,089,231,623,616 6,322,503,841,751 6,447,276,174,188 6,561,816,578,178
1. Hàng tồn kho 6,089,231,623,616 6,322,503,841,751 6,447,276,174,188 6,561,816,578,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,266,029,499 25,121,373,126 29,839,490,353 28,107,385,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,355,117,576 5,070,135,140 8,122,727,085 6,936,402,953
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,849,517,006 11,422,988,657 8,641,009,579 8,777,412,911
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,061,394,917 8,628,249,329 13,075,753,689 12,393,569,263
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,770,315,073,003 1,625,697,854,713 3,179,284,808,771 3,187,616,456,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,131,749,059,879 1,302,361,201,900 1,269,375,201,900 1,269,394,870,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 224,372,177,750 152,493,450,000 136,493,450,000 136,493,450,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 597,340,420,229
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,310,036,461,900 1,149,867,751,900 1,132,881,751,900 1,132,901,420,900
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,058,761,804 7,715,262,374 14,704,341,352 14,057,075,895
1. Tài sản cố định hữu hình 2,760,319,809 2,546,889,210 9,666,037,019 9,148,840,393
- Nguyên giá 8,527,551,925 8,527,551,925 16,169,451,925 16,169,451,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,767,232,116 -5,980,662,715 -6,503,414,906 -7,020,611,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,298,441,995 5,168,373,164 5,038,304,333 4,908,235,502
- Nguyên giá 7,028,037,476 7,028,037,476 7,028,037,476 7,028,037,476
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,729,595,481 -1,859,664,312 -1,989,733,143 -2,119,801,974
III. Bất động sản đầu tư 189,192,445,258 187,263,696,457 186,871,066,696 195,263,915,143
- Nguyên giá 189,664,270,272 189,664,270,272 189,664,270,272 198,465,084,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -471,825,014 -2,400,573,815 -2,793,203,576 -3,201,169,264
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,480,567,463 67,875,490,885 773,682,677,015 774,128,668,834
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,480,567,463 67,875,490,885 773,682,677,015 774,128,668,834
V. Đầu tư tài chính dài hạn 352,253,774,201 42,748,665,217
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 300,773,774,201 42,748,665,217
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,580,464,398 17,733,537,880 934,651,521,808 934,771,926,127
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,067,019,225 17,289,333,984 934,207,317,912 934,327,722,231
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 513,445,173 444,203,896 444,203,896 444,203,896
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,950,373,475,061 10,585,787,534,270 11,175,396,392,373 11,442,120,964,498
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,115,809,896,200 7,628,609,742,744 8,065,108,388,940 8,227,830,952,103
I. Nợ ngắn hạn 1,074,677,582,738 1,597,203,198,744 1,292,040,767,440 1,428,488,270,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,187,824,622 68,492,601,931 35,347,022,738 22,668,482,733
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 694,133,219,473 618,887,199,132 49,753,033,955 86,531,751,725
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,248,854,472 38,223,765,648 13,728,616,474 8,602,404,677
4. Phải trả người lao động 3,703,172,029 3,809,458,314 4,869,449,391 4,968,495,976
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,108,893,586 98,301,861,830 91,656,655,254 88,252,510,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 71,095,134,376 346,370,640,307 187,786,806,843 150,666,984,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 47,196,419,134 400,000,000,000 888,041,037,170 1,051,011,706,980
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,004,065,046 23,117,671,582 20,858,145,615 15,785,933,461
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,041,132,313,462 6,031,406,544,000 6,773,067,621,500 6,799,342,681,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,041,132,313,462 6,031,406,544,000 6,773,067,621,500 6,799,342,681,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,834,563,578,861 2,957,177,791,526 3,110,288,003,433 3,214,290,012,395
I. Vốn chủ sở hữu 2,834,563,578,861 2,957,177,791,526 3,110,288,003,433 3,214,290,012,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,219,909,230,000 2,219,909,230,000 2,663,890,070,000 2,663,890,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 102,713,584,076 124,713,584,076 124,713,584,076 124,713,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 500,260,464,785 600,874,677,450 244,528,049,357 348,530,058,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 151,974,681,478 240,430,522,454 341,909,973,658
- LNST chưa phân phối kỳ này 448,899,995,972 4,097,526,903 6,620,084,661
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 65,476,000,000 65,476,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,950,373,475,061 10,585,787,534,270 11,175,396,392,373 11,442,120,964,498
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.